ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 08/03 Vòng Vòng bảng
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Albirex Niigata
Best Denki Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.10
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Ryoga Sato match yellow.png
42'
Daiki Miya
Ra sân: Shun Nakamura
match change
46'
Reiju Tsuruno 1 - 0 match goal
59'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Hisashi Jogo
match change
61'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Reiju Tsuruno
match change
61'
70'
match change Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kaito Taniguchi
70'
match change Jinpei Yoshida
Ra sân: Yota Komi
Takeshi Kanamori
Ra sân: Ryoga Sato
match change
73'
75'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Eitaro Matsuda
86'
match change Aozora Ishiyama
Ra sân: Takumi Hasegawa
Itsuki Oda
Ra sân: Tatsuya Tanaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Albirex Niigata Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
9
 
Cứu thua
 
6
20
 
Ném biên
 
32
64
 
Pha tấn công
 
108
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Takeshi Kanamori
9
Lukian Araujo de Almeida
6
Mae Hiroyuki
5
Daiki Miya
16
Itsuki Oda
11
Yuya Yamagishi
21
Takumi Yamanoi
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
31
Murakami
44
Moriyama
20
Mikuni
26
Inoue
14
Tanaka
35
Hiratsuka
17
Nakamura
29
Maejima
27
Sato
10
Jogo
28
Tsuruno
21
Abe
32
Hasegawa
18
Hayakawa
50
Tagami
2
Arai
6
Akiyama
19
Hoshi
22
Matsuda
7
Taniguchi
16
Komi
23
Nescau

Substitutes

17
Danilo Gomes Magalhaes
3
Thomas Deng
40
Aozora Ishiyama
39
Haruki Nishimura
29
Kazuyoshi Shimabuku
47
Jinpei Yoshida
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Takeshi Kanamori 7
Lukian Araujo de Almeida 9
Mae Hiroyuki 6
Daiki Miya 5
Itsuki Oda 16
Yuya Yamagishi 11
Takumi Yamanoi 21
Albirex Niigata Albirex Niigata
17 Danilo Gomes Magalhaes
3 Thomas Deng
40 Aozora Ishiyama
39 Haruki Nishimura
29 Kazuyoshi Shimabuku
47 Jinpei Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 60.33%
15 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
5
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
3
6
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
4
2
6
4