ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 11/05 Vòng 9
Austria Wien 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Wolfsberger AC
Franz Horr Stadion
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.73
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Dominik Fitz match yellow.png
7'
28'
match yellow.png Thierno Ballo
36'
match goal 0 - 1 Samson Tijani
53'
match var Thierno Ballo Penalty awarded
55'
match pen 0 - 2 Thierno Ballo
Michael Wimmer match red
60'
Michael Wimmer match yellow.png
60'
Manfred Fischer match yellow.png
67'
76'
match goal 0 - 3 Simon Piesinger
Kiến tạo: Ervin Omic
90'
match yellow.png Scott Kennedy
Galvao Lucas C. Souza match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 4 Augustine Boakye
Kiến tạo: Dominik Baumgartner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
10
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
434
 
Số đường chuyền
 
228
12
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
7
25
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
12
6
 
Thử thách
 
12
96
 
Pha tấn công
 
86
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 41.33%
14 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (43trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
3
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
8
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
11
5
7