ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 29/08 Vòng 6
Austria Wien
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Rapid Wien
Franz Horr Stadion
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
3.30
X
3.30
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.66
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
32'
match yellow.png Maximilian Hofmann
Lukas Muhl 1 - 0
Kiến tạo: Eric Martel
match goal
33'
35'
match yellow.png DIETMAR KUHBAUER
Vesel Demaku match yellow.png
42'
48'
match goal 1 - 1 Marco Grull
Kiến tạo: Srdjan Grahovac
64'
match yellow.png Robert Ljubicic
Muharem Huskovic match yellow.png
66'
Marco Djuricin match yellow.png
88'
Alexander Grunwald match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Marco Grull

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
Rapid Wien Rapid Wien
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
322
 
Số đường chuyền
 
362
22
 
Phạm lỗi
 
14
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
10
102
 
Pha tấn công
 
125
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 45%
5.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (9trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2