Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.80
0.80
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.00
1.00
1
1.42
1.42
X
4.20
4.20
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Australia
Phút
Oman
Awer Mabil 1 - 0
9'
28'
1 - 1 Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
Rhyan Grant
31'
35'
Arshad Al Alawi
Ra sân: Zahir Sulaiman Al Aghbari
Ra sân: Zahir Sulaiman Al Aghbari
39'
Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
Martin Boyle 2 - 1
49'
57'
Ali Al-Busaidy
Mitchell Duke
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
63'
Aaron Mooy
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
64'
66'
Omar Al Fazari
Ra sân: Abdullah Fawaz
Ra sân: Abdullah Fawaz
66'
Issam Al Sabhi
Ra sân: Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
Ra sân: Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
66'
Abdulaziz Al Muqbali
Ra sân: Khalid Khalifa Al Hajri
Ra sân: Khalid Khalifa Al Hajri
Jackson Irvine
78'
Fran Karacic
Ra sân: Rhyan Grant
Ra sân: Rhyan Grant
80'
James Jeggo
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
80'
82'
Mohsin Al Khaldi
Ra sân: Arshad Al Alawi
Ra sân: Arshad Al Alawi
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
86'
Mitchell Duke 3 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Oman
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
3
4
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
529
Số đường chuyền
399
14
Phạm lỗi
4
16
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
8
12
Thử thách
10
119
Pha tấn công
78
84
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Australia
4-2-3-1
Oman
4-1-2-1-2
1
Ryan
16
Behich
19
Souttar
20
Sainsbury
4
Grant
10
Hrustic
22
Irvine
11
Mabil
23
Rogic
6
Boyle
9
Taggart
18
Al-Rusheidi
21
Ghailani
6
Khamisi
2
Al-Maashani
17
Al-Busaidy
23
Al-Saadi
12
Fawaz
8
Aghbari
20
Al-Yahyaei
19
Mandhar
7
Hajri
Đội hình dự bị
Australia
Daniel Arzani
21
Kenneth Dougal
14
Mitchell Duke
15
Callum Elder
3
Christopher Oikonomidis
17
James Jeggo
7
Fran Karacic
2
Ryan McGowan
5
Aaron Mooy
13
Lawrence Thomas
12
Danny Vukovic
18
Bailey Wright
8
Oman
4
Arshad Al Alawi
13
Khalid Al-Braiki
16
Omar Al Fazari
5
Essam Al-Subhi
14
Ahmed Al Kaabi
10
Mohsin Al Khaldi
1
Ibrahim Saleh Al Mukhaini
9
Abdulaziz Al Muqbali
22
Ahmed Al-Rawahi
11
Issam Al Sabhi
15
Jameel Al Yahmadi
3
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
66.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (8trận)
Chủ
Khách
Oman (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
2