Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
2.23
2.23
X
3.05
3.05
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Australia
Phút
Nhật Bản
10'
Yuto Nagatomo
Conor Metcalfe
15'
James Jeggo
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
46'
Gianni Stensness
55'
66'
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
67'
Ueda Ayase
Ra sân: Takuma Asano
Ra sân: Takuma Asano
Bruno Fornaroli
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
68'
Marco Tilio
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
69'
84'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
84'
Genki Haraguchi
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
Jamie MacLaren
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
84'
89'
0 - 1 Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
90'
0 - 2 Kaoru Mitoma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
Nhật Bản
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
16
20
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
5
5
Cứu thua
3
110
Pha tấn công
115
26
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Australia
4-4-2
Nhật Bản
4-2-3-1
1
Ryan
4
Grant
20
Sainsbury
2
Degenek
13
King
6
Boyle
19
Stensness
3
Metcalfe
11
Mabil
15
Duke
10
Hrustic
12
Gonda
5
Nagatomo
22
Yoshida
4
Itakura
16
Yamane
13
Morita
17
Tanaka
10
Minamino
6
ENDO
14
Ito
18
Asano
Đội hình dự bị
Australia
Aziz Behich
16
Kenneth Dougal
23
Ben Folami
22
Bruno Fornaroli
14
Denis Genreau
17
James Jeggo
8
Fran Karacic
5
Jamie MacLaren
9
Andrew Redmayne
12
Marco Tilio
21
Danny Vukovic
18
Alex Wilkinson
7
Nhật Bản
8
Genki Haraguchi
15
Reo Hatate
1
Eiji Kawashima
11
Takefusa Kubo
21
Kaoru Mitoma
2
20
Yuta Nakayama
19
Sho Sasaki
23
Daniel Schmidt
7
Gaku Shibasaki
3
Shogo Taniguchi
9
Ueda Ayase
2
Ueda Naomichi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
5.67
0.33
Bàn thua
7.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
10.67
66.33%
Kiểm soát bóng
71%
10.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (8trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3