Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.89
0.89
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
1.65
1.65
X
3.50
3.50
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.11
1.11
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Australia
Phút
New Zealand
Harry Souttar 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
13'
Ryan Strain
Ra sân: Lewis Miller
Ra sân: Lewis Miller
46'
Brandon Borello
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
66'
Jackson Irvine
Ra sân: Massimo Luongo
Ra sân: Massimo Luongo
66'
Craig Goodwin
Ra sân: Jordan Bos
Ra sân: Jordan Bos
66'
67'
Joseph Champness
Ra sân: Alex Greive
Ra sân: Alex Greive
73'
Niko Kirwan
Ra sân: Bill Tuiloma
Ra sân: Bill Tuiloma
73'
Ben Waine
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Elijah Henry Just
Jackson Irvine 2 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
Kiến tạo: Martin Boyle
76'
81'
Mata Max
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
81'
Tyler Bindon
Ra sân: Michael Boxall
Ra sân: Michael Boxall
Aiden ONeill
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
81'
Samuel Silvera
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
New Zealand
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
11
Phạm lỗi
10
6
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
70
Pha tấn công
75
31
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Australia
4-4-1-1
New Zealand
4-3-3
1
Ryan
16
Behich
23
Circati
19
Souttar
17
Miller
5
Bos
21
Luongo
20
Baccus
6
Boyle
8
Metcalfe
15
Duke
22
Woud
6
Tuiloma
5
Boxall
4
Pijnaker
13
Cacace
7
Garbett
8
Stamenic
20
McCowatt
17
Greive
9
Wood
16
Just
Đội hình dự bị
Australia
Brandon Borello
9
Cameron Burgess
3
Milos Degenek
2
Tom Glover
18
Craig Goodwin
10
Jackson Irvine
22
Awer Mabil
11
Aiden ONeill
14
Andrew Redmayne
12
Kye Rowles
4
Samuel Silvera
7
Ryan Strain
13
Mohamed Toure
26
Patrick Yazbek
25
New Zealand
18
Tyler Bindon
14
Joseph Champness
1
Max Crocombe
2
Niko Kirwan
21
Mata Max
15
Tommy Smith
12
Nik Tzanev
19
Ben Waine
3
Dalton Wilkins
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
1.33
3
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
0.33
66.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
10.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (1trận)
Chủ
Khách
New Zealand (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2