Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.82
0.82
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.55
1.55
X
3.70
3.70
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.07
1.07
O
1
0.85
0.85
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Australia
Phút
New Zealand
Awer Mabil 1 - 0
33'
Jamie MacLaren
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
61'
Riley Mcgree
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
61'
62'
Michael Boxall
65'
Marko Stamenic
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
65'
Ben Waine
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Elijah Henry Just
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Fran Karacic
Ra sân: Fran Karacic
70'
Mathew Leckie
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
70'
71'
Cameron Howieson
Ra sân: Andre de Jong
Ra sân: Andre de Jong
71'
Callum McCowatt
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
71'
Deklan Wynne
Ra sân: Liberato Cacace
Ra sân: Liberato Cacace
Jackson Irvine
75'
Conor Metcalfe
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
86'
Joel King
Ra sân: Aziz Behich
Ra sân: Aziz Behich
86'
87'
Bill Tuiloma
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Australia
New Zealand
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
86
Pha tấn công
107
38
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Australia
4-3-3
New Zealand
4-4-2
1
Ryan
16
Behich
2
Degenek
20
Sainsbury
5
Karacic
10
Hrustic
22
Irvine
13
Mooy
11
Mabil
19
Taggart
6
Boyle
1
Sail
16
Ingham
5
Boxall
4
Pijnaker
13
Cacace
19
Garbett
8
Bell
21
Payne
7
Just
14
Jong
9
Wood
Đội hình dự bị
Australia
Nathaniel Atkinson
3
Harrison Andrew Delbridge
26
Thomas Deng
8
Cameron Devlin
24
Mitchell Duke
15
Denis Genreau
17
Joel King
4
Garang Kuol
21
Mitchell James Langerak
18
Mathew Leckie
7
Jamie MacLaren
9
Riley Mcgree
14
Conor Metcalfe
23
Andrew Redmayne
12
Marco Tilio
25
New Zealand
22
Kyle Adams
11
Alex Greive
18
Cameron Howieson
17
Callum McCowatt
15
Benjamin Old
23
Alex Paulsen
2
Winston Reid
24
Storm Roux
10
Marko Stamenic
6
Bill Tuiloma
20
Ben Waine
12
Michael Woud
3
Deklan Wynne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
1.33
3
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
0.33
66.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
10.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Australia (1trận)
Chủ
Khách
New Zealand (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2