ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 26/02 Vòng 1
Austin FC
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
St. Louis City
Q2 Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.91
+1
1.01
O 2.75
0.95
U 2.75
0.95
1
1.53
X
3.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.74
O 1.25
1.23
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
St. Louis City St. Louis City
Kipp Keller
Ra sân: Julio Cascante
match change
11'
17'
match yellow.png Tomas Ostrak
17'
match change Njabulo Blom
Ra sân: Indiana Vassilev
24'
match goal 0 - 1 Tim Parker
Kiến tạo: Eduard Lowen
Sebastian Driussi 1 - 1
Kiến tạo: Leo Vaisanen
match goal
45'
59'
match change Nicholas Gioacchini
Ra sân: Rasmus Alm
60'
match change Miguel Perez
Ra sân: Tomas Ostrak
Jon Gallagher
Ra sân: Zan Kolmanic
match change
68'
Jon Gallagher 2 - 1
Kiến tạo: Diego Fagundez
match goal
72'
Ethan Finlay
Ra sân: Diego Fagundez
match change
75'
Alex Ring
Ra sân: Owen Wolff
match change
75'
78'
match goal 2 - 2 Jared Stroud
81'
match change Celio Pompeu
Ra sân: Jared Stroud
86'
match goal 2 - 3 Joao Klauss De Mello
Kiến tạo: Nicholas Gioacchini
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Gyasi Zardes
match change
88'
88'
match change Joshua Yaro
Ra sân: Joao Klauss De Mello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
St. Louis City St. Louis City
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
509
 
Số đường chuyền
 
348
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
45
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
27
18
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
130
 
Pha tấn công
 
112
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
8
Alex Ring
17
Jon Gallagher
13
Ethan Finlay
4
Kipp Keller
5
Jhojan Valencia
29
Will Bruin
16
Hector Jimenez
20
Matt Bersano
Austin FC Austin FC 4-2-3-1
St. Louis City St. Louis City 4-2-3-1
1
Stuver
23
Kolmanic
15
Vaisanen
18
Cascante
24
Lima
6
Pereira
33
Wolff
14
Fagundez
10
Driussi
7
Rigoni
9
Zardes
1
Burki
2
Nerwinski
26
Parker
22
Hiebert
14
Nelson
19
Vassilev
10
Lowen
21
Alm
7
Ostrak
8
Stroud
9
Mello

Substitutes

15
Joshua Yaro
11
Nicholas Gioacchini
6
Njabulo Blom
28
Miguel Perez
12
Celio Pompeu
17
Selmir Pidro
39
Ben Lundt
20
Akil Watts
25
Aziel Jackson
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Maximiliano Urruti Mussa 37
Alex Ring 8
Jon Gallagher 17
Ethan Finlay 13
Kipp Keller 4
Jhojan Valencia 5
Will Bruin 29
Hector Jimenez 16
Matt Bersano 20
St. Louis City St. Louis City
15 Joshua Yaro
11 Nicholas Gioacchini
6 Njabulo Blom
28 Miguel Perez
12 Celio Pompeu
17 Selmir Pidro
39 Ben Lundt
20 Akil Watts
25 Aziel Jackson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 52.33%
15.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (43trận)
Chủ Khách
St. Louis City (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
7
HT-H/FT-T
6
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
4
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
2
4
2
1

Austin FC Austin FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Fagundez Cánh trái 1 0 1 25 22 88% 7 1 49 7.47
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 21 6.33
37 Maximiliano Urruti Mussa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 5.85
9 Gyasi Zardes Tiền đạo cắm 2 0 1 17 10 58.82% 0 5 23 6.36
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 50 7.19
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 2 1 0 31 27 87.1% 2 1 54 8.08
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 2 0 3 23 18 78.26% 6 3 52 7.1
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.29
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 52 48 92.31% 2 2 74 6.53
23 Zan Kolmanic Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 32 86.49% 5 1 55 6.51
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 1 70 63 90% 0 6 83 7.35
17 Jon Gallagher Cánh trái 2 1 0 15 10 66.67% 1 0 21 6.81
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 1 0 2 72 66 91.67% 1 0 94 7.07
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 52 6.76
4 Kipp Keller Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 0 77 5.35

St. Louis City St. Louis City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 2 36 5.97
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 1 0 15 7 46.67% 1 0 26 6.07
26 Tim Parker Trung vệ 1 1 0 35 30 85.71% 0 1 48 7.45
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 0 1 46 6.62
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 4 3 3 44 35 79.55% 8 0 72 7.76
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 3 2 0 27 19 70.37% 0 6 37 8.19
8 Jared Stroud Cánh trái 2 2 3 22 14 63.64% 4 1 43 7.98
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 24 85.71% 2 1 61 7.84
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 2 0 0 16 12 75% 0 1 25 6.36
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 2 16 9 56.25% 0 1 21 6.84
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 31 93.94% 0 2 46 7.16
19 Indiana Vassilev Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 2 6 6.5
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 1 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.53
22 Kyle Hiebert Trung vệ 2 0 0 31 26 83.87% 0 2 43 6.71
28 Miguel Perez Midfielder 1 0 1 11 9 81.82% 0 2 19 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi