Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
3.65
3.65
X
3.40
3.40
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
VfL Wolfsburg
38'
0 - 1 Wout Weghorst
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Laszlo Benes
40'
Robert Gumny
52'
59'
0 - 2 Bote Baku
Kiến tạo: Wout Weghorst
Kiến tạo: Wout Weghorst
Marco Richter
Ra sân: Laszlo Benes
Ra sân: Laszlo Benes
66'
Fredrik Jensen
Ra sân: Daniel Caligiuri
Ra sân: Daniel Caligiuri
67'
68'
Josua Guilavogui
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
Tim Civeja
Ra sân: Tobias Strobl
Ra sân: Tobias Strobl
77'
Reece Oxford
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
77'
78'
Maximilian Philipp
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
78'
Josip Brekalo
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Renato Steffen
Ruben Vargas
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
86'
90'
Bartosz Bialek
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
90'
Joao Victor Sa Santos
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
7
20
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
405
Số đường chuyền
478
74%
Chuyền chính xác
82%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
6
29
Đánh đầu
29
13
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
6
28
Ném biên
21
11
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
86
Pha tấn công
128
34
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-2-3-1
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
1
Gikiewicz
3
Pedersen
19
Uduokhai
6
Gouweleeuw
2
Gumny
25
Arboleda
33
Strobl
28
Hahn
18
Benes
20
Caligiuri
7
Niederlechner
1
Casteels
19
Mbabu
4
Lacroix
25
Brooks
6
Silva
24
Schlager
27
Arnold
20
Baku
31
Gerhardt
8
Steffen
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Augsburg
Khedira Rani
8
Tomas Koubek
40
Marco Richter
23
Marek Suchy
5
Tim Civeja
41
Fredrik Jensen
24
Ruben Vargas
16
Reece Oxford
36
Michael Gregoritsch
11
VfL Wolfsburg
40
Joao Victor Sa Santos
34
Marin Pongracic
17
Maximilian Philipp
23
Josua Guilavogui
12
Pavao Pervan
15
Jerome Roussillon
14
Admir Mehmedi
21
Bartosz Bialek
7
Josip Brekalo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
8
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
45%
6.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (5trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2