ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 10/11 Vòng 10
Augsburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
WWK Arena
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3.25
0.92
U 3.25
0.94
1
2.10
X
3.75
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1'
match yellow.png Pavel Kaderabek
35'
match yellow.png Marius Bulter
60'
match change Haris Tabakovic
Ra sân: Marius Bulter
60'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Umut Tohumcu
Samuel Essende
Ra sân: Phillip Tietz
match change
67'
Mert Komur
Ra sân: Arne Maier
match change
67'
Dimitris Giannoulis match yellow.png
71'
Steve Mounie
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
75'
Alexis Claude Maurice match yellow.png
75'
78'
match change Tim Drexler
Ra sân: Anton Stach
78'
match change Valentin Gendrey
Ra sân: Pavel Kaderabek
87'
match yellow.png Kevin Akpoguma
Mads Giersing Valentin Pedersen
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
441
 
Số đường chuyền
 
559
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
17
17
 
Thử thách
 
12
104
 
Pha tấn công
 
127
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Steve Mounie
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
9
Samuel Essende
36
Mert Komur
7
Yusuf Kabadayi
44
Henri Koudossou
1
Finn Dahmen
23
Maximilian Bauer
42
Mahmut Kucuksahin
Augsburg Augsburg 3-5-2
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
22
Labrovic
31
Schlotterbeck
6
Gouweleeuw
5
Matsima
13
Giannoulis
10
Maier
17
Jakic
19
Onyeka
11
Wolf
20
Maurice
21
Tietz
1
Baumann
35
Chaves
16
Stach
25
Akpoguma
3
Kaderabek
11
Grillitsch
7
Bischof
19
Jurasek
17
Tohumcu
21
Bulter
27
Kramaric

Substitutes

23
Adam Hlozek
15
Valentin Gendrey
4
Tim Drexler
26
Haris Tabakovic
29
Jacob Bruun Larsen
33
Max Moerstedt
8
Dennis Geiger
37
Luca Philipp
10
Mergim Berisha
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Steve Mounie 15
Mads Giersing Valentin Pedersen 3
Samuel Essende 9
Mert Komur 36
Yusuf Kabadayi 7
Henri Koudossou 44
Finn Dahmen 1
Maximilian Bauer 23
Mahmut Kucuksahin 42
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
23 Adam Hlozek
15 Valentin Gendrey
4 Tim Drexler
26 Haris Tabakovic
29 Jacob Bruun Larsen
33 Max Moerstedt
8 Dennis Geiger
37 Luca Philipp
10 Mergim Berisha

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
43% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (12trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Augsburg Augsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 3 70 7.66
3 Mads Giersing Valentin Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Steve Mounie Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 3 75% 0 2 10 6.6
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 6 2 51 7.14
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 25 73.53% 2 1 57 6.69
21 Phillip Tietz Tiền đạo thứ 2 2 0 1 17 14 82.35% 0 1 29 6.59
17 Kristijan Jakic Tiền vệ trụ 0 0 0 48 38 79.17% 0 4 62 7.24
20 Alexis Claude Maurice 3 1 1 24 19 79.17% 0 1 44 6.49
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 3 0 3 33 28 84.85% 5 0 51 6.86
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 0 1 46 42 91.3% 5 0 64 6.64
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 2 1 0 60 50 83.33% 0 3 76 7.35
9 Samuel Essende Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.92
5 Chrislain Matsima Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 3 71 7.56
22 Nediljko Labrovic Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 37 7.08
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.38

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 43 7.02
27 Andrej Kramaric Tiền vệ công 1 0 5 47 37 78.72% 2 1 63 6.73
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 3 3 53 6.6
26 Haris Tabakovic Tiền đạo thứ 2 2 1 0 11 5 45.45% 1 2 18 6.34
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 94 7.57
11 Florian Grillitsch Trung vệ 0 0 1 73 63 86.3% 1 1 89 6.87
21 Marius Bulter Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 1 2 18 6.02
23 Adam Hlozek Tiền vệ công 1 1 0 12 11 91.67% 0 2 16 6.45
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 2 16 6.78
19 David Jurasek Tiền vệ trái 1 0 1 27 17 62.96% 4 0 47 6.27
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 72 63 87.5% 2 0 85 7.04
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 68 63 92.65% 0 3 86 7.35
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 2 0 1 52 43 82.69% 6 0 75 6.79
17 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 2 0 0 24 22 91.67% 2 0 38 6.58
4 Tim Drexler Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi