Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.10
2.10
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Audax Italiano
Phút
O.Higgins
18'
Fausto Grillo
Luis Riveros
30'
44'
Juan Eduardo Fuentes No penalty (VAR xác nhận)
47'
Moises Gonzalez
60'
Cristobal Castillo
Ra sân: Diego Fernandez Gonzalez
Ra sân: Diego Fernandez Gonzalez
60'
Fabian Hormazabal
Ra sân: Moises Gonzalez
Ra sân: Moises Gonzalez
Michael Fuentes 1 - 0
Kiến tạo: Luis Riveros
Kiến tạo: Luis Riveros
64'
68'
Esteban Moreira
Ra sân: Brian Torrealba
Ra sân: Brian Torrealba
71'
1 - 1 Facundo Barcelo Viera
Tomas Andrade
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
77'
Diego Torres No penalty (VAR xác nhận)
79'
80'
Gaston Lodico
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
81'
Diego Gonzalez
Ra sân: Juan Eduardo Fuentes
Ra sân: Juan Eduardo Fuentes
Luis Riveros↓
Ra sân:
Ra sân:
82'
German Estigarribia
Ra sân: Michael Fuentes
Ra sân: Michael Fuentes
83'
Ignacio Colombini 2 - 1
84'
Marlon Reyes
Ra sân: Matias Sepulveda
Ra sân: Matias Sepulveda
89'
90'
Pedro Pablo Hernandez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Audax Italiano
O.Higgins
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
2
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
316
Số đường chuyền
358
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
4
15
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
14
134
Pha tấn công
114
79
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Audax Italiano
O.Higgins
15
Osorio
7
Miranda
4
Bosso
5
Torres
27
Fuentes
11
Riveros
2
Candia
19
Sepulveda
14
Morales
6
Torres
12
Oteiza
22
Viera
27
Gonzalez
31
Arias
37
Grillo
6
Fuentes
30
Campos
23
Torrealba
8
Hernandez
21
Gonzalez
9
Garate
20
Vega
Đội hình dự bị
Audax Italiano
Alvaro Salazar
13
Nicolas Aedo
20
Marlon Reyes
23
Ignacio Colombini
9
Tomas Andrade
35
German Estigarribia
21
Daniel Pina
26
O.Higgins
13
Camilo Moya
7
Fabian Hormazabal
16
Luis Ureta
4
Diego Gonzalez
32
Gaston Lodico
2
Cristobal Castillo
33
Esteban Moreira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
45.67%
Kiểm soát bóng
56%
10
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Audax Italiano (27trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
4
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
3
5
3
4