ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 21/01 Vòng 19
Atromitos Athens
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
AEK Athens
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.01
-1.25
0.89
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
9.00
X
4.60
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
AEK Athens AEK Athens
2'
match goal 0 - 1 Ezequiel Ponce
Kiến tạo: Stavros Pilios
15'
match goal 0 - 2 Ezequiel Ponce
Kiến tạo: Mijat Gacinovic
35'
match goal 0 - 3 Alexander Martin Callens Asin
Kiến tạo: Steven Zuber
42'
match yellow.png Domagoj Vida
58'
match goal 0 - 4 Ezequiel Ponce
66'
match goal 0 - 5 Jens Jonsson
Kiến tạo: Stavros Pilios
81'
match yellow.png Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
AEK Athens AEK Athens
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
21
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
295
 
Số đường chuyền
 
429
21
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Thử thách
 
6
90
 
Pha tấn công
 
95
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
38.67% Kiểm soát bóng 65.67%
14 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (12trận)
Chủ Khách
AEK Athens (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
6
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
3
0
3