Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Atletico Tucuman
Phút
Newells Old Boys
Joaquin Pereyra
17'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Tucuman
Newells Old Boys
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
1
0
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
5
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
47
Số đường chuyền
61
70%
Chuyền chính xác
74%
6
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu
11
8
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
0
3
Rê bóng thành công
2
0
Đánh chặn
2
2
Ném biên
2
3
Cản phá thành công
2
3
Thử thách
0
10
Pha tấn công
36
2
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Atletico Tucuman
4-4-2
Newells Old Boys
4-3-3
16
Porras
30
Patron
26
Capasso
2
Bianchi
21
Garay
22
Pereyra
31
Romero
23
Carrera
12
Rius
9
Lotti
18
Rodriguez
23
Herrera
14
Mendez
2
Lema
4
Perez
3
Luciano
8
Perez
20
Fernandez
13
Sforza
44
Gonzalez
9
Garcia
26
Sordo
Đội hình dự bị
Atletico Tucuman
Juan Andres Balanta
28
Cristian Menendez
11
Eugenio Isnaldo
19
Francisco Di Franco
15
Enrique Borja
38
Nicolas Alejandro Thaller
27
Camilo Hernan Albornoz
25
Mateo Coronel
37
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
17
Renzo Ivan Tesuri
24
Marcelo Ortiz
3
Nicolas Romero
20
Newells Old Boys
25
Gustavo Velazquez
55
Tomas Jacob
27
Luciano Cingolani
19
Facundo Mansilla
21
Leonel Jesus Vangioni
39
Nazareno Funez
7
Juan Fernando Garro
6
Fabian Angel
47
Guillermo Balzi
24
Genaro Rossi
33
San Juan F.
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman (33trận)
Chủ
Khách
Newells Old Boys (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
3
HT-H/FT-T
4
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
1
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
5
4