Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
2.27
2.27
X
2.95
2.95
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
1.00
1.00
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Atletico Tucuman
Phút
CA Huracan
Ramiro Carrera 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Adolfo Risso Patron
Kiến tạo: Gabriel Adolfo Risso Patron
21'
24'
Santiago Hezze
Ramiro Carrera
27'
Renzo Ivan Tesuri
34'
60'
Jonathan Galvan
81'
85'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Tucuman
CA Huracan
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
347
Số đường chuyền
467
23%
Chuyền chính xác
13%
3
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
17
Đánh đầu thành công
34
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
8
9
Ném biên
2
11
Thử thách
12
116
Pha tấn công
137
75
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Atletico Tucuman
4-4-2
CA Huracan
4-3-3
1
Lucchetti
30
Patron
15
Cabral
27
Vergini
2
Ortiz
23
Carrera
34
Naranjo
21
Erbes
24
Tesuri
10
Heredia
18
Rodriguez
1
Diaz
4
Lozano
34
Galvan
6
Merolla
3
Grimi
5
Hezze
8
Yacob
28
Henriquez
20
Candia
9
Triverio
11
Acevedo
Đội hình dự bị
Atletico Tucuman
Nicolas Lamendola
16
AgustIn Lagos
14
Franco Coman
28
Abel Bustos
5
Emanuel Rosales
19
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
17
Camilo Hernan Albornoz
25
Ciro Rius
12
Franco Mussis
7
Kevin Isa Luna
29
Marcos Valor
38
CA Huracan
19
Sebastian Rincon
29
Ivan Valenzuela
24
Nicolas Silva
23
Lucas Vera Piris
26
Santiago Moya
16
Rodrigo Cabral
15
Federico Marini
18
Patricio Daniel Toranzo
25
Gustavo Cesar Ibanez
10
Franco Cristaldo
32
Sebastian Tomas Meza
30
Diego Mercado
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
42%
Kiểm soát bóng
62.33%
14
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman (32trận)
Chủ
Khách
CA Huracan (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
2
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
1
6
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
4