ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 6, 02/09 Vòng 12
Atletico San Luis 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Club Tijuana
Alfonso rastras Stadium
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.06
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.05
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Club Tijuana Club Tijuana
Facundo Federico Waller Martiarena match yellow.png
6'
Ricardo Chavez Soto match red
54'
Ricardo Chavez Soto Card changed match var
54'
Juan Manuel Sanabria
Ra sân: Abel Hernandez
match change
62'
62'
match yellow.png Federico Lertora
65'
match change Kevin Castaneda Vargas
Ra sân: Francisco Contreras Baez
65'
match change Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Alex Renato Ibarra Mina
John Eduard Murillo Romana match yellow.png
66'
Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Facundo Federico Waller Martiarena
match change
72'
Sabin Merino Zuloaga
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
match change
73'
Rubens Oscar Sambueza
Ra sân: Vitor Samuel Ferreira Arantes
match change
73'
75'
match change Christian Rivera Cuellar
Ra sân: Jose Juan Vazquez Gomez
75'
match change Franco Di Santo,Matias
Ra sân: Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Juan David Castro Ruiz match yellow.png
83'
86'
match change Fabian Castillo
Ra sân: Alexis Pedro Canelo
90'
match yellow.png Ismael Govea Solorzano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Club Tijuana Club Tijuana
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
327
 
Số đường chuyền
 
388
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
6
78
 
Pha tấn công
 
108
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Uziel Amin Garcia Martinez
17
Alejandro Organista Orozco
2
Juan David Castro Ruiz
11
Zahid Yibram Munoz Lopez
19
Sabin Merino Zuloaga
24
Andres Sanchez
8
Juan Manuel Sanabria
4
Ramon Juarez Del Castillo
10
Rubens Oscar Sambueza
28
Juan Pablo Martinez
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-4-2
Club Tijuana Club Tijuana 4-2-3-1
1
Barovero
25
Cruz
23
Gonzalez
30
Bermeo
5
Soto
7
Romana
6
Mellado
16
Lopez
15
Martiarena
9
Hernandez
12
Arantes
1
Dominguez
3
Solorzano
34
Guzman
6
Diaz
27
Diaz
5
Lertora
23
Gomez
30
Mina
21
Baez
25
Canelo
29
Rodriguez

Substitutes

20
Josue Misael Dominguez Gonzalez
35
Everardo Rubio
8
Kevin Castaneda Vargas
7
Fabian Castillo
9
Franco Di Santo,Matias
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
13
Carlos Higuera
14
Christian Rivera Cuellar
243
Emiliano Velazco
206
Ruben Hernandez
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Uziel Amin Garcia Martinez 29
Alejandro Organista Orozco 17
Juan David Castro Ruiz 2
Zahid Yibram Munoz Lopez 11
Sabin Merino Zuloaga 19
Andres Sanchez 24
Juan Manuel Sanabria 8
Ramon Juarez Del Castillo 4
Rubens Oscar Sambueza 10
Juan Pablo Martinez 28
Club Tijuana Club Tijuana
20 Josue Misael Dominguez Gonzalez
35 Everardo Rubio
8 Kevin Castaneda Vargas
7 Fabian Castillo
9 Franco Di Santo,Matias
10 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
13 Carlos Higuera
14 Christian Rivera Cuellar
243 Emiliano Velazco
206 Ruben Hernandez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
63.67% Kiểm soát bóng 70.33%
6.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
Club Tijuana (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2