ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 6, 24/11 Vòng
Atletico San Luis
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Club Leon
Alfonso rastras Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Club Leon Club Leon
William Jose Tesillo Gutierrez(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
10'
match goal 1 - 1 Jose Alfonso Alvarado Perez
Kiến tạo: Federico Sebastian Vinas Barboza
Jurgen Damm Rascon 2 - 1
Kiến tạo: Dieter Daniel Villalpando Perez
match goal
25'
Ricardo Chavez Soto match yellow.png
44'
62'
match change Nicolas Federico Lopez Alonso
Ra sân: Borja Sanchez Gil,Borja
62'
match change Elias Hernandez Jacuinde
Ra sân: Jose Rodriguez
63'
match change Lucas Daniel Romero
Ra sân: Omar Andres Fernandez Frasica
Angel Zaldivar Caviedes
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
match change
67'
John Eduard Murillo Romana
Ra sân: Jurgen Damm Rascon
match change
67'
Sebastien Salles-Lamonge 3 - 1
Kiến tạo: Unai Bilbao Arteta
match goal
74'
78'
match goal 3 - 2 Federico Sebastian Vinas Barboza
Kiến tạo: Osvaldo Rodriguez del Portal
80'
match change Jose David Ramirez Garcia
Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann
81'
match change Brian Rubio
Ra sân: Jose Alfonso Alvarado Perez
Jordan de Jesus Silva Diaz
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
match change
83'
Angel Zaldivar Caviedes match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Adonis Uriel Frias
87'
match yellow.png Nicolas Federico Lopez Alonso
90'
match yellow.png Osvaldo Rodriguez del Portal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Club Leon Club Leon
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
23
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
400
 
Số đường chuyền
 
477
4
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
10
58
 
Pha tấn công
 
118
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Eduardo Aguila
2
Juan David Castro Ruiz
29
Uziel Amin Garcia Martinez
22
Mateo Klimowicz
187
Iker Moreno
7
John Eduard Murillo Romana
30
Jordan de Jesus Silva Diaz
32
Diego Urtiaga
11
Vitinho
17
Angel Zaldivar Caviedes
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-2-3-1
Club Leon Club Leon 4-4-2
1
Sanchez
8
Sanabria
20
Arteta
4
Juarez
5
Soto
16
Lopez
13
Cunha
19
Salles-Lamonge
10
Perez
25
Rascon
9
Maia
30
Robles
7
Fuguemann
22
Frias
6
Gutierrez
24
Portal
16
Frasica
8
Rodriguez
5
Ambriz
23
Gil,Borja
18
Barboza
20
Perez

Substitutes

21
Jaine Steven Barreiro Solis
25
Paul Bellon
1
Alfonso Blanco
11
Elias Hernandez Jacuinde
17
Nicolas Federico Lopez Alonso
28
Jose David Ramirez Garcia
29
Lucas Daniel Romero
9
Brian Rubio
197
Sebastian Santos
34
Oscar Eduardo Villa Dominguez
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Eduardo Aguila 31
Juan David Castro Ruiz 2
Uziel Amin Garcia Martinez 29
Mateo Klimowicz 22
Iker Moreno 187
John Eduard Murillo Romana 7
Jordan de Jesus Silva Diaz 30
Diego Urtiaga 32
Vitinho 11
Angel Zaldivar Caviedes 17
Club Leon Club Leon
21 Jaine Steven Barreiro Solis
25 Paul Bellon
1 Alfonso Blanco
11 Elias Hernandez Jacuinde
17 Nicolas Federico Lopez Alonso
28 Jose David Ramirez Garcia
29 Lucas Daniel Romero
9 Brian Rubio
197 Sebastian Santos
34 Oscar Eduardo Villa Dominguez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
Club Leon (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1