ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 4, 15/02 Vòng 7
Atletico San Luis
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Club America
Alfonso rastras Stadium
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.07
-0.5
0.81
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
4.50
X
4.00
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Club America Club America
10'
match goal 0 - 1 Henry Josue Martin Mex
Kiến tạo: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
John Eduard Murillo Romana match yellow.png
13'
17'
match var Diego Alfonso Valdes Contreras Goal cancelled
Leonardo Bonatini Lohner Maia 1 - 1
Kiến tạo: Javier Guemez Lopez
match goal
34'
45'
match goal 1 - 2 Diego Alfonso Valdes Contreras
Kiến tạo: Miguel Arturo Layun Prado
60'
match yellow.png Oscar Francisco Jimenez Fabela
61'
match goal 1 - 3 Henry Josue Martin Mex
David Alfredo Andrade Gomez
Ra sân: Uziel Amin Garcia Martinez
match change
63'
Mateo Klimowicz
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
match change
63'
73'
match change Paul Brian Rodriguez Bravo
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
73'
match yellow.png Jonathan Javier Rodriguez Portillo
73'
match change Pedro Jesus Aquino Sanchez
Ra sân: Alvaro Fidalgo
Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Ricardo Chavez Soto
match change
77'
Vitinho
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
match change
77'
Angel Zaldivar Caviedes
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
match change
78'
82'
match change Roger Martinez
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
82'
match change Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Henry Josue Martin Mex
88'
match change Emilio Lara
Ra sân: Leonardo Suarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Club America Club America
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
480
 
Số đường chuyền
 
528
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
13
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
12
105
 
Pha tấn công
 
109
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Eduardo Aguila
14
David Alfredo Andrade Gomez
2
Juan David Castro Ruiz
26
Jose Garcia
22
Mateo Klimowicz
190
Medina Juan
19
Sabin Merino Zuloaga
24
Andres Sanchez
12
Vitinho
17
Angel Zaldivar Caviedes
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-4-2
Club America Club America 4-4-2
1
Barovero
29
Martinez
3
Sandoval
20
Arteta
5
Soto
11
Perez
16
Lopez
8
Sanabria
13
Cunha
9
Maia
7
Romana
27
Fabela
19
Prado
3
Romero
4
Ramos
26
Reyes
32
Suarez
20
Guerrero
8
Fidalgo
10
Contreras
21
2
Mex
11
Portillo

Substitutes

5
Pedro Jesus Aquino Sanchez
14
Nestor Alejandro Araujo Razo
6
Jonathan Dos Santos
2
Luis Fernando Fuentes Vargas
23
Emilio Lara
33
Luis Malagón
200
Roman Martinez
9
Roger Martinez
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
24
Federico Sebastian Vinas Barboza
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Eduardo Aguila 31
David Alfredo Andrade Gomez 14
Juan David Castro Ruiz 2
Jose Garcia 26
Mateo Klimowicz 22
Medina Juan 190
Sabin Merino Zuloaga 19
Andres Sanchez 24
Vitinho 12
Angel Zaldivar Caviedes 17
Club America Club America
5 Pedro Jesus Aquino Sanchez
14 Nestor Alejandro Araujo Razo
6 Jonathan Dos Santos
2 Luis Fernando Fuentes Vargas
23 Emilio Lara
33 Luis Malagón
200 Roman Martinez
9 Roger Martinez
7 Paul Brian Rodriguez Bravo
24 Federico Sebastian Vinas Barboza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
63.67% Kiểm soát bóng 53.67%
6.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
Club America (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1