Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Atletico Nacional Medellin
Phút
Deportivo Cali
Jonatan Alvez 1 - 0
Kiến tạo: Danovis Banguero
Kiến tạo: Danovis Banguero
13'
27'
Andres Colorado
46'
Carlos Robles
Ra sân: Juan Gonzalez
Ra sân: Juan Gonzalez
50'
Michael Ortega
Ra sân: Andres Colorado
Ra sân: Andres Colorado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Nacional Medellin
Deportivo Cali
6
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
4
60%
Kiểm soát bóng
40%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
320
Số đường chuyền
171
5
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
2
4
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
6
68
Pha tấn công
52
30
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Atletico Nacional Medellin
4-2-3-1
Deportivo Cali
4-2-3-1
1
Quintana
20
Banguero
5
Ocoro
18
Olivera
4
Marulanda
6
Rovira
14
Perlaza
10
Friend
7
Escalona
19
Candelo
44
Alvez
12
Ravelo
27
Marmolejo
2
Marsiglia
3
Acosta
5
Balanta
20
Valencia
25
Colorado
70
Vasquez
30
Gonzalez
23
Maeso
7
Villarreal
Đội hình dự bị
Atletico Nacional Medellin
Tomas Angel Gutierrez
21
Alex Stik Castro Giraldo
23
Brayan Cordoba
24
Jefferson Andres Duque Montoya
9
Sebastian Gomez
27
Kevin Mier
13
Hayen Palacios
28
Deportivo Cali
1
Humberto Acevedo
33
Duvan Mina
10
Michael Ortega
24
Carlos Robles
9
Angello Rodriguez
16
Yeison Tolosa
21
Kevin Velasco
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
1.67
52.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
6.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Nacional Medellin (36trận)
Chủ
Khách
Deportivo Cali (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
5
2
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
5
6
5
1