ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 21/11 Vòng 34
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Juventude
Estadio Mineirao
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.28
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.21
+0.75
0.70
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Juventude Juventude
Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Rever Humberto Alves Araujo
match change
36'
Mariano Ferreira Filho match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Jadson Alves dos Santos
58'
match change Paulo Henrique Alves
Ra sân: Capixaba
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 1 - 0 match pen
71'
74'
match change Vinicius Jose Ignacio Didi
Ra sân: Juan Sebastian Quintero Fletcher
74'
match change Wescley Gomes dos Santos
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
Igor Rabello da Costa
Ra sân: Diego Da Silva Costa
match change
75'
Givanildo Vieira De Souza, Hulk 2 - 0 match goal
77'
78'
match change Rafael Bilu Mudesto
Ra sân: Rafael Forster
79'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Jefferson Savarino
Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno
match change
85'
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Federico Zaracho
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Juventude Juventude
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
21
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
585
 
Số đường chuyền
 
388
91%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
147
 
Pha tấn công
 
78
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jefferson Savarino
18
Eduardo Sasha
32
Pires Monteiro Rafael
20
Hyoran Kaue Dalmoro
2
Claudio Rodrigues Gomes,Guga
16
Igor Rabello da Costa
21
Alan Steven Franco Palma
23
Nathan Allan De Souza
26
Ignacio Martin Fernandez
37
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
30
Dylan Felipe Borrero Caicedo
6
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
Juventude Juventude 5-4-1
22
Pires
13
Lopes
4
Araujo
40
Silva
25
Filho
29
Souza
8
Junior
11
Keno
15
Zaracho
7
Hulk
19
Costa
32
Friedrich
88
Machado
3
Fletcher
78
Oliveir
12
Forster
66
Silva
7
Capixaba
16
Santos
5
Lima
77
Moura,Sorriso
9
Silva

Substitutes

37
Rafael Bilu Mudesto
19
Roberson de Arruda Alves
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
20
Wagner Ferreira dos Santos
21
William
4
Cleberson Martins de Souza
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
33
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
17
Fernando Pacheco
10
Wescley Gomes dos Santos
96
Paulo Henrique Alves
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Jefferson Savarino 17
Eduardo Sasha 18
Pires Monteiro Rafael 32
Hyoran Kaue Dalmoro 20
Claudio Rodrigues Gomes,Guga 2
Igor Rabello da Costa 16
Alan Steven Franco Palma 21
Nathan Allan De Souza 23
Ignacio Martin Fernandez 26
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 37
Dylan Felipe Borrero Caicedo 30
Jose Rodolfo Pires Ribeiro Dodo 6
Juventude Juventude
37 Rafael Bilu Mudesto
19 Roberson de Arruda Alves
53 Vinicius Jose Ignacio Didi
20 Wagner Ferreira dos Santos
21 William
4 Cleberson Martins de Souza
23 Francisco Hyun Sol Kim, Chico
33 Guilherme Oliveira Santos,Guilherme
17 Fernando Pacheco
10 Wescley Gomes dos Santos
96 Paulo Henrique Alves

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (53trận)
Chủ Khách
Juventude (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
7
6
HT-H/FT-T
2
5
4
6
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
4
2
2
HT-H/FT-H
5
4
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
3
4
2
2