ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 2, 24/06 Vòng 11
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Fortaleza
Estadio Mineirao
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
1.70
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Fortaleza Fortaleza
Romulo Helbert Pereira Junior
Ra sân: Mauricio Lemos
match change
23'
Alisson Santana
Ra sân: Renzo Saravia
match change
23'
25'
match goal 0 - 1 Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Kiến tạo: Tomas Pochettino
Igor Rabello da Costa match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Tomas Pochettino
Brahian Palacios Alzate
Ra sân: Alisson Santana
match change
57'
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 1 - 1
Kiến tạo: Brahian Palacios Alzate
match goal
58'
61'
match change Jose Welison da Silva
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
62'
match change Leandro Emmanuel Martinez
Ra sân: Tomas Pochettino
73'
match yellow.png Leandro Emmanuel Martinez
76'
match change Bruno de Jesus Pacheco
Ra sân: Felipe Jonatan
77'
match change Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Ra sân: Federico Zaracho
match change
79'
Mariano Ferreira Filho
Ra sân: Igor Rabello da Costa
match change
79'
Bruno Fuchs match yellow.png
84'
86'
match change Pedro Rocha Neves
Ra sân: Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Romulo Helbert Pereira Junior match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Fortaleza Fortaleza
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
509
 
Số đường chuyền
 
253
85%
 
Chuyền chính xác
 
67%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
78
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Mariano Ferreira Filho
45
Alisson Santana
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
30
Brahian Palacios Alzate
47
Romulo Helbert Pereira Junior
33
Robert dos Santos Conceicao
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
41
Isaac Aguiar Tomich
27
Paulo Vitor
1
Gabriel Delfim
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 3-4-1-2
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
22
Pires
4
Lemos
16
Costa
3
Fuchs
6
Scarpa
21
Battaglia
17
Gomes
26
Saravia
15
Zaracho
42
Castro
10
Filho,Paulinho
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
4
Tarouco,Titi
36
Jonatan
35
Nascimento
28
Costa
22
Pikachu
7
Pochettino
26
Lopes
79
Souza

Substitutes

8
Leandro Emmanuel Martinez
6
Bruno de Jesus Pacheco
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
32
Pedro Rocha Neves
17
Jose Welison da Silva
25
Tomas Cardona
39
Imanol Machuca
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
30
Mauricio Kozlinski
37
Kauan Rodrigues
34
Iarley Barros
14
Jhonatan paulo da Silva
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Mariano Ferreira Filho 25
Alisson Santana 45
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Brahian Palacios Alzate 30
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Robert dos Santos Conceicao 33
Alan Kardec de Sousa Pereira 14
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Isaac Aguiar Tomich 41
Paulo Vitor 27
Gabriel Delfim 1
Fortaleza Fortaleza
8 Leandro Emmanuel Martinez
6 Bruno de Jesus Pacheco
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
32 Pedro Rocha Neves
17 Jose Welison da Silva
25 Tomas Cardona
39 Imanol Machuca
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
30 Mauricio Kozlinski
37 Kauan Rodrigues
34 Iarley Barros
14 Jhonatan paulo da Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
43.33% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (53trận)
Chủ Khách
Fortaleza (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
13
4
HT-H/FT-T
2
5
8
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
4
1
3
HT-H/FT-H
5
4
5
7
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
4
HT-B/FT-B
3
4
1
4

Atletico Mineiro Atletico Mineiro

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 56 55 98.21% 0 2 70 7.05
25 Mariano Ferreira Filho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 5.97
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.4
6 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 5 3 0 40 32 80% 14 2 76 6.77
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 10 100% 3 1 16 6.39
4 Mauricio Lemos Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 24 6.35
16 Igor Rabello da Costa Trung vệ 2 0 0 63 51 80.95% 0 8 76 7.37
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 5.98
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Cánh trái 2 1 0 31 27 87.1% 0 0 49 7.48
15 Federico Zaracho Tiền vệ công 1 0 2 38 33 86.84% 0 2 45 6.51
17 Igor Gomes Tiền vệ công 0 0 3 44 37 84.09% 6 0 61 6.56
3 Bruno Fuchs Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 1 70 6.2
47 Romulo Helbert Pereira Junior Defender 1 0 2 52 46 88.46% 1 2 58 6.29
30 Brahian Palacios Alzate Cánh phải 3 1 1 8 6 75% 1 0 24 6.78
42 Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro Tiền đạo cắm 2 0 0 22 14 63.64% 0 2 40 7
45 Alisson Santana Cánh phải 4 2 2 15 12 80% 3 1 32 7.04

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 42 6.71
19 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 1 18 12 66.67% 0 3 26 6.52
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 2 0 1 29 16 55.17% 0 0 49 6.08
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.46
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 1 0 2 10 10 100% 1 1 22 6.79
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 2 1 49 6.52
32 Pedro Rocha Neves Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.24
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 1 1 2 11 7 63.64% 2 0 21 6.36
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 20 6.26
79 Renato Kayser De Souza Forward 5 0 0 16 8 50% 0 2 33 6.11
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 1 41 7.52
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 4 50% 1 0 16 6.42
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 21 12 57.14% 0 3 38 6.77
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 3 2 0 21 17 80.95% 2 1 39 7.98
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.07
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 2 1 35 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi