ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 25/09 Vòng 6
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Real Madrid
Civitas Metropolitano
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.80
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Real Madrid Real Madrid
Alvaro Morata 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
match goal
4'
Antoine Griezmann 2 - 0
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
18'
35'
match goal 2 - 1 Toni Kroos
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Luka Modric
Alvaro Morata 3 - 1
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
46'
Axel Witsel
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
46'
46'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Luka Modric
57'
match change Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
57'
match change Aurelien Tchouameni
Ra sân: Eduardo Camavinga
57'
match change Ferland Mendy
Ra sân: Fran Garcia
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Nahuel Molina
match change
65'
67'
match yellow.png Ferland Mendy
70'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Toni Kroos
Memphis Depay
Ra sân: Alvaro Morata
match change
82'
Angel Correa
Ra sân: Jose Maria Gimenez de Vargas
match change
86'
Javier Galan
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
87'
90'
match yellow.png Jude Bellingham

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
345
 
Số đường chuyền
 
600
83%
 
Chuyền chính xác
 
93%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
9
1
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
132
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
20
Axel Witsel
9
Memphis Depay
3
Caesar Azpilicueta
17
Javier Galan
1
Ivo Grbic
25
Rodrigo Riquelme
31
Antonio Gomis
27
Ilias Kostis
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-3-2
Real Madrid Real Madrid 4-3-1-2
13
Oblak
12
Lino
22
Canseco
2
Vargas
15
Savic
16
Molina
8
Esclapez
6
Koke
14
Moreno
7
Griezmann
19
2
Morata
25
Revuelta
17
Iglesias
22
Rudiger
4
Alaba
20
Garcia
15
Dipetta
12
Camavinga
8
Kroos
10
Modric
11
Goes
5
Bellingham

Substitutes

18
Aurelien Tchouameni
23
Ferland Mendy
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21
Brahim Diaz
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
19
Daniel Ceballos Fernandez
13
Andriy Lunin
30
Francisco Gonzalez
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Axel Witsel 20
Memphis Depay 9
Caesar Azpilicueta 3
Javier Galan 17
Ivo Grbic 1
Rodrigo Riquelme 25
Antonio Gomis 31
Ilias Kostis 27
Real Madrid Real Madrid
18 Aurelien Tchouameni
23 Ferland Mendy
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21 Brahim Diaz
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
19 Daniel Ceballos Fernandez
13 Andriy Lunin
30 Francisco Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
44.67% Kiểm soát bóng 55.33%
13.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Atletico Madrid Atletico Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 1 20 19 95% 0 0 26 6.83
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 1 0 17 14 82.35% 4 0 28 7.34
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 33 6.54
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 2 0 14 9 64.29% 0 0 20 8.4
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 21 67.74% 1 0 41 6.24
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 1 1 12 11 91.67% 2 0 26 7.76
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 19 6.47
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.2
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 1 0 1 15 9 60% 2 1 21 6.39
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 28 6.19
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 1 0 23 7.46

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 5.75
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 3 3 0 52 52 100% 1 0 62 7.34
4 David Alaba Trung vệ 1 0 1 36 35 97.22% 2 0 44 6.13
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
22 Antonio Rudiger Trung vệ 1 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 5.51
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.62
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 1 0 37 5.74
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 1 1 2 40 34 85% 1 0 49 6.2
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 29 6.49
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 0 2 47 42 89.36% 0 0 58 6.16
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 35 6.55
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 35 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi