ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 6, 20/09 Vòng League Round
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
RB Leipzig
Civitas Metropolitano
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 2.75
0.85
U 2.75
1.00
1
1.70
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
4'
match goal 0 - 1 Benjamin Sesko
Robin Le Normand match yellow.png
10'
Antoine Griezmann 1 - 1
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
match goal
28'
39'
match yellow.png Castello Lukeba
46'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
49'
match yellow.png Christoph Baumgartner
Rodrigo De Paul match yellow.png
60'
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
60'
60'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Arthur Vermeeren
Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
62'
Alexander Sorloth
Ra sân: Julian Alvarez
match change
63'
Conor Gallagher
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
63'
64'
match yellow.png Benjamin Henrichs
Nahuel Molina
Ra sân: Angel Correa
match change
66'
70'
match change Lutsharel Geertruida
Ra sân: Benjamin Sesko
70'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Benjamin Henrichs
83'
match change Elif Elmas
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
90'
match yellow.png Lois Openda
Jose Maria Gimenez de Vargas 2 - 1
Kiến tạo: Antoine Griezmann
match goal
90'
Axel Witsel
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
553
 
Số đường chuyền
 
522
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
35
 
Long pass
 
14
122
 
Pha tấn công
 
80
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nahuel Molina
20
Axel Witsel
12
Samuel Dias Lino
9
Alexander Sorloth
4
Conor Gallagher
1
Juan Musso
22
Giuliano Simeone
15
Clement Lenglet
21
Javier Galan
3
Caesar Azpilicueta
29
Javier Serrano
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-4-2-1
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
24
Normand
17
Riquelme
6
Koke
5
Paul
14
Moreno
7
Griezmann
10
Correa
19
Alvarez
1
Gulacsi
39
Henrichs
4
Orban
23
Lukeba
22
Raum
7
Nusa
8
Haidara
18
Vermeeren
10
Simons
11
Openda
30
Sesko

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
6
Elif Elmas
3
Lutsharel Geertruida
26
Maarten Vandevoordt
5
Bitshiabu El Chadaille
47
Viggo Gebel
16
Lukas Klostermann
19
Andre Silva
44
Kevin Kampl
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Nahuel Molina 16
Axel Witsel 20
Samuel Dias Lino 12
Alexander Sorloth 9
Conor Gallagher 4
Juan Musso 1
Giuliano Simeone 22
Clement Lenglet 15
Javier Galan 21
Caesar Azpilicueta 3
Javier Serrano 29
Antonio Gomis 31
RB Leipzig RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
9 Yussuf Yurary Poulsen
6 Elif Elmas
3 Lutsharel Geertruida
26 Maarten Vandevoordt
5 Bitshiabu El Chadaille
47 Viggo Gebel
16 Lukas Klostermann
19 Andre Silva
44 Kevin Kampl

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (6trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Atletico Madrid Atletico Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 1 62 58 93.55% 2 0 75 6.85
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 5 1 3 49 40 81.63% 7 2 74 8.6
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 29 6.31
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 23 6.61
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 3 38 28 73.68% 4 0 53 6.66
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 5 0 2 22 16 72.73% 0 0 34 6.64
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 2 1 0 87 79 90.8% 0 5 103 7.5
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 2 0 3 41 33 80.49% 5 0 62 7.25
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 2 0 8 6 75% 0 1 20 6.6
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 1 56 6.17
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 76 71 93.42% 1 2 89 7.36
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 0 0 18 6.54
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 2 27 6.48
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 0 3 34 28 82.35% 3 0 45 6.65
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ trái 1 0 1 16 15 93.75% 1 0 23 6.46

RB Leipzig RB Leipzig

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 68 5.7
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 82 76 92.68% 0 0 90 5.88
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 2 10 6.14
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 28 84.85% 0 0 52 6.3
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 53 40 75.47% 0 0 66 6.66
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 37 78.72% 4 0 66 6.92
6 Elif Elmas Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.01
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 16 5.94
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 2 26 6.2
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 23 5.85
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.14
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 3 22 7.05
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 0 0 39 29 74.36% 2 0 59 6.03
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 86 80 93.02% 0 1 103 6.1
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 5.92
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 42 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi