ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 5, 17/02 Vòng 21
Atletico Madrid
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Levante
Wanda Metropolitano
Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.11
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.33
X
4.50
2
9.40
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.07
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Levante Levante
Rodrigo De Paul match yellow.png
26'
54'
match goal 0 - 1 Gonzalo Julian Melero Manzanares
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
Geoffrey Kondogbia Penalty cancelled match var
58'
62'
match change Mickael Malsa
Ra sân: Enis Bardhi
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
64'
Sime Vrsaljko
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
65'
Luis Suarez
Ra sân: Matheus Cunha
match change
65'
68'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
68'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
70'
match yellow.png Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
76'
match yellow.png Daniel Gomez Alcon
Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Thomas Lemar
match change
78'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Reinildo Mandava
match change
78'
85'
match yellow.png Jorge Miramon Santagertrudis
Stefan Savic match yellow.png
85'
89'
match change Jorge Andujar Moreno, Coke
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
89'
match change Nikola Vukcevic
Ra sân: Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
90'
match yellow.png Francisco Javier Hidalgo Gomez
Angel Correa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Levante Levante
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
457
 
Số đường chuyền
 
408
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
96
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joao Felix Sequeira
24
Sime Vrsaljko
1
Benjamin Lecomte
36
Carlos Martin Dominguez
42
Manuel Lama
50
Pablo Barrios
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
9
Luis Suarez
16
Hector Miguel Herrera Lopez
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
Levante Levante 5-3-2
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
15
Savic
14
Moreno
11
Lemar
6
Koke
4
Kondogbia
5
Paul
19
Cunha
10
Correa
34
Cardenas
20
Santagertrudis
4
Pier
6
Duarte
7
Caceres
2
Gomez
22
Manzanares
8
PEPELU
10
Bardhi
18
Sebastian
9
Salvador

Substitutes

42
Marc Pubill
1
Aitor Fernandez Abarisketa
11
Jose Luis Morales Martin
29
Alejandro Cantero
27
Joseda Álvarez
19
Carlos Clerc Martinez
12
Mickael Malsa
17
Nikola Vukcevic
21
Daniel Gomez Alcon
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
37
Pablo Cunat
36
Antonio Leal
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Joao Felix Sequeira 7
Sime Vrsaljko 24
Benjamin Lecomte 1
Carlos Martin Dominguez 36
Manuel Lama 42
Pablo Barrios 50
Renan Augusto Lodi Dos Santos 12
Luis Suarez 9
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Levante Levante
42 Marc Pubill
1 Aitor Fernandez Abarisketa
11 Jose Luis Morales Martin
29 Alejandro Cantero
27 Joseda Álvarez
19 Carlos Clerc Martinez
12 Mickael Malsa
17 Nikola Vukcevic
21 Daniel Gomez Alcon
23 Jorge Andujar Moreno, Coke
37 Pablo Cunat
36 Antonio Leal

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (6trận)
Chủ Khách
Levante (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2