ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 18/04 Vòng 33
Atletico Madrid
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Eibar
Wanda Metropolitano
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.36
X
4.15
2
9.60
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Eibar Eibar
Angel Correa 1 - 0
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
match goal
42'
Angel Correa 2 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
44'
Yannick Ferreira Carrasco 3 - 0
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
49'
Marcos Llorente Moreno 4 - 0
Kiến tạo: Angel Correa
match goal
53'
Moussa Dembele
Ra sân: Angel Correa
match change
61'
Victor Machin Perez, Vitolo
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
61'
62'
match change Takashi Inui
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
63'
match change Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Unai Dufur
Marcos Llorente Moreno 5 - 0
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
match goal
68'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
match change
69'
Lucas Torreira
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
70'
72'
match change Jose Luis García del Pozo, Recio
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
72'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
72'
match change Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Ra sân: Jose Angel Valdes Diaz
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Ra sân: Stefan Savic
match change
74'
88'
match yellow.png Paulo Andre Rodrigues Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Eibar Eibar
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
0
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
673
 
Số đường chuyền
 
421
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
16
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Pha tấn công
 
6
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Victor Machin Perez, Vitolo
5
Lucas Torreira
4
Geoffrey Kondogbia
19
Moussa Dembele
27
Sergio Camello
1
Ivo Grbic
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
24
Sime Vrsaljko
22
Mario Hermoso Canseco
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
Eibar Eibar 4-1-4-1
13
Oblak
12
Santos
2
Vargas
15
Savic
23
Trippier
21
Carrasco
6
Koke
16
Lopez
8
Esclapez
10
2
Correa
14
2
Moreno
1
Dmitrovic
29
Dufur
2
Burgos
23
Zabala
15
Diaz
6
Diaz
22
Pozo
33
Atienza
19
Serrano
24
Pires
17
Kike

Substitutes

14
Takashi Inui
32
Unai Arietaleanizbeaskoa
21
Pedro Leon Sanchez Gil
9
Sergi Enrich Ametller
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
11
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
4
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
13
Yoel Rodriguez Oterino
18
Jose Luis García del Pozo, Recio
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Victor Machin Perez, Vitolo 20
Lucas Torreira 5
Geoffrey Kondogbia 4
Moussa Dembele 19
Sergio Camello 27
Ivo Grbic 1
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Sime Vrsaljko 24
Mario Hermoso Canseco 22
Eibar Eibar
14 Takashi Inui
32 Unai Arietaleanizbeaskoa
21 Pedro Leon Sanchez Gil
9 Sergi Enrich Ametller
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
11 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
4 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
13 Yoel Rodriguez Oterino
18 Jose Luis García del Pozo, Recio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 56%
13.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
Eibar (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1