ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Colombia - Chủ nhật, 05/06 Vòng 3
Atletico Junior Barranquilla
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Millonarios
Estadio Metropolitano Roberto Melendez
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2
0.82
U 2
1.00
1
2.25
X
2.85
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Phút
Millonarios Millonarios
Luis Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Fabian Sambueza
match goal
11'
30'
match yellow.png Omar Andres Bertel Vergara
46'
match change Jader Valencia
Ra sân: Diego Herazo
47'
match yellow.png Josue Aaron Gomez Gomez
Didier Moreno match yellow.png
55'
56'
match change Richard Enrique Celis Sanchez
Ra sân: Josue Aaron Gomez Gomez
57'
match yellow.png Richard Enrique Celis Sanchez
65'
match yellow.png Elvis Yohan Perlaza Lara
66'
match yellow.png Jader Valencia
Jorge Enrique Arias de la Hoz match yellow.png
67'
Omar Albornoz
Ra sân: Luis Gonzalez
match change
68'
Gabriel Fuentes match yellow.png
72'
74'
match change Edgar Andres Guerra Hernandez
Ra sân: Elvis Yohan Perlaza Lara
74'
match change Jose Abad Cuenu
Ra sân: Andrés Llinás
74'
match change Oscar Cortes
Ra sân: Richard Enrique Celis Sanchez
Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Fabian Sambueza
match change
77'
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas match yellow.png
82'
Nilson David Castrillon Burbano
Ra sân: Walmer Pacheco Mejia
match change
84'
Carmelo Enrique Valencia Chaverra
Ra sân: Didier Moreno
match change
85'
Yesus Cabrera
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
match change
85'
Carmelo Enrique Valencia Chaverra 2 - 0 match goal
90'
90'
match goal 2 - 1 Jader Valencia
Kiến tạo: Oscar Cortes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Millonarios Millonarios
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
348
 
Số đường chuyền
 
459
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Thử thách
 
6
110
 
Pha tấn công
 
95
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Omar Albornoz
15
Yesus Cabrera
13
Nilson David Castrillon Burbano
18
Edwin Steven Cetre Angulo
31
Jefersson Martinez
26
Jhon Fredy Pajoy Ortiz
19
Carmelo Enrique Valencia Chaverra
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla 4-2-3-1
Millonarios Millonarios 4-2-3-1
1
Viera
17
Fuentes
5
Hoz
24
Valencia
21
Mejia
6
Moreno
25
Esparragoza
10
Gonzalez
7
Cardenas
32
Sambueza
9
Hernandez
31
Fernandez
13
Lara
26
Llinás
2
Murillo
3
Vergara
5
Ortega
21
Pereira
11
Gomez
14
Silva
10
D.
7
Herazo

Substitutes

17
Richard Enrique Celis Sanchez
9
Oscar Cortes
22
Jose Abad Cuenu
19
Juan Garcia
15
Edgar Andres Guerra Hernandez
12
Juan Moreno
16
Jader Valencia
Đội hình dự bị
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Omar Albornoz 29
Yesus Cabrera 15
Nilson David Castrillon Burbano 13
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Jefersson Martinez 31
Jhon Fredy Pajoy Ortiz 26
Carmelo Enrique Valencia Chaverra 19
Millonarios Millonarios
17 Richard Enrique Celis Sanchez
9 Oscar Cortes
22 Jose Abad Cuenu
19 Juan Garcia
15 Edgar Andres Guerra Hernandez
12 Juan Moreno
16 Jader Valencia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua
6.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 58%
4.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Junior Barranquilla (55trận)
Chủ Khách
Millonarios (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
8
7
HT-H/FT-T
4
6
5
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
7
7
5
6
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
4
2
8