ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Colombia - Chủ nhật, 26/11 Vòng 3
Atletico Junior Barranquilla
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Aguilas Doradas
Estadio Metropolitano Roberto Melendez
Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
1.85
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Phút
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
5'
match yellow.png Jesus David Rivas Hernandez
Luis Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Deiber Caicedo
match goal
16'
21'
match goal 1 - 1 Jean Carlos Pestana
Kiến tạo: Jose Abad Cuenu
Jermein Pena match yellow.png
25'
45'
match yellow.png Jose Abad Cuenu
58'
match yellow.png Jeison Quinonez
58'
match yellow.png Jean Carlos Pestana
Freddy Hinestroza Arias
Ra sân: Fabian Angel
match change
59'
Luis Gonzalez 2 - 1 match pen
63'
64'
match change Wilson David Morelos Lopez
Ra sân: Jose Abad Cuenu
Carlos Bacca 3 - 1 match pen
70'
73'
match change Adrian Estacio
Ra sân: Jesus David Rivas Hernandez
73'
match change Johan Caballero
Ra sân: Jhon Fredy Salazar Valencia
Vladimir Javier Hernandez
Ra sân: Jose Enamorado
match change
77'
Steven Rodriguez
Ra sân: Carlos Bacca
match change
77'
Diego Andres Mendoza Benitez
Ra sân: Luis Gonzalez
match change
77'
Nilson David Castrillon Burbano
Ra sân: Jermein Pena
match change
82'
86'
match change Duvan Mosquera
Ra sân: Guillermo Leon Celis Montiel
86'
match change Oscar Javier Hernandez Nino
Ra sân: Jaen Pineda
90'
match hong pen Marco Jhonnier Perez Murillo
90'
match var Wilson David Morelos Lopez Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
14
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
334
 
Số đường chuyền
 
288
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
7
65
 
Pha tấn công
 
91
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Leider Ivan Berrio Pena
13
Nilson David Castrillon Burbano
16
Vladimir Javier Hernandez
8
Freddy Hinestroza Arias
30
Jefersson Martinez
26
Diego Andres Mendoza Benitez
23
Steven Rodriguez
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla 4-2-3-1
Aguilas Doradas Aguilas Doradas 4-3-3
77
Mele
3
Herrera
18
Olivera
28
Pena
21
Mejia
80
Angel
6
Moreno
99
Enamorado
10
Gonzalez
20
Caicedo
70
Bacca
1
Contreras
4
Puerta
6
Cuenu
17
Quinonez
2
Banguero
22
Hernandez
28
Montiel
16
Pineda
20
Valencia
18
Murillo
24
Pestana

Substitutes

23
Johan Caballero
7
Adrian Estacio
27
Oscar Javier Hernandez Nino
19
Wilson David Morelos Lopez
32
Duvan Mosquera
11
Tomas Salazar
12
Juan Valencia
Đội hình dự bị
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
Leider Ivan Berrio Pena 7
Nilson David Castrillon Burbano 13
Vladimir Javier Hernandez 16
Freddy Hinestroza Arias 8
Jefersson Martinez 30
Diego Andres Mendoza Benitez 26
Steven Rodriguez 23
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
23 Johan Caballero
7 Adrian Estacio
27 Oscar Javier Hernandez Nino
19 Wilson David Morelos Lopez
32 Duvan Mosquera
11 Tomas Salazar
12 Juan Valencia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 55.67%
6 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Junior Barranquilla (54trận)
Chủ Khách
Aguilas Doradas (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
4
6
HT-H/FT-T
4
6
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
7
6
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
4
5
2