ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 24/06 Vòng 6
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Fluminense RJ
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2
1.01
U 2
0.85
1
2.58
X
2.95
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
Janderson match yellow.png
30'
Arthur Gomes
Ra sân: Joao Paulo da Silva
match change
41'
45'
match change Samuel Xavier Brito
Ra sân: Lucas Felipe Calegari
52'
match yellow.png Gabriel Teixeira Aragao
69'
match change Andre Trindade da Costa Neto
Ra sân: Samuel Xavier Brito
69'
match change Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Kayky
Andre Luis Da Costa Alfredo
Ra sân: Igor Aquino da Silva
match change
70'
75'
match yellow.png Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
76'
match change Abel Hernandez
Ra sân: Frederico Chaves Guedes, Fred
76'
match change Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
Nathanael Ananias Da Silva match yellow.png
76'
Ze Roberto Assuncao 1 - 0
Kiến tạo: Arthur Gomes
match goal
81'
Gabriel Baralhas dos Santos
Ra sân: Ze Roberto Assuncao
match change
86'
Fernando Miguel Kaufmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Fluminense RJ Fluminense RJ
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
23
 
Sút Phạt
 
28
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
371
 
Số đường chuyền
 
334
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Lucas da Cruz Oliveira
12
Mauricio Kozlinski
20
Lucao
19
Andre Luis Da Costa Alfredo
14
Andre
17
Gabriel Baralhas dos Santos
16
Arthur Henrique Peixoto Santos
13
Arnaldo Manoel de Almeida
18
Arthur Gomes
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
Fluminense RJ Fluminense RJ 4-2-3-1
1
Kaufmann
6
Silva
4
Graminho
3
Silva
2
Santos
5
Willian
8
Freitas
11
Pimenta
10
Silva
7
Janderson
9
Assuncao
1
Monteiro
31
Calegari
33
Nino
4
Santos
14
Barcelos
20
Rocha
38
Santos
37
Kayky
77
Nene
39
Aragao
9
Fred

Substitutes

19
Raul Bobadilla
3
Matheus Ferraz Pereira
35
Andre Trindade da Costa Neto
34
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
32
Abel Hernandez
27
Muriel Gustavo Becker
2
Samuel Xavier Brito
6
Egidio de Araujo Pereira Junior
11
Juan Ramon Cazares Sevillano
7
Lucca Borges De Brito
26
Manoel Messias Silva Carvalho
10
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Lucas da Cruz Oliveira 15
Mauricio Kozlinski 12
Lucao 20
Andre Luis Da Costa Alfredo 19
Andre 14
Gabriel Baralhas dos Santos 17
Arthur Henrique Peixoto Santos 16
Arnaldo Manoel de Almeida 13
Arthur Gomes 18
Fluminense RJ Fluminense RJ
19 Raul Bobadilla
3 Matheus Ferraz Pereira
35 Andre Trindade da Costa Neto
34 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
32 Abel Hernandez
27 Muriel Gustavo Becker
2 Samuel Xavier Brito
6 Egidio de Araujo Pereira Junior
11 Juan Ramon Cazares Sevillano
7 Lucca Borges De Brito
26 Manoel Messias Silva Carvalho
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
41.33% Kiểm soát bóng 53%
14.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (56trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (64trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
7
5
HT-H/FT-T
5
3
9
11
HT-B/FT-T
0
1
2
2
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
5
3
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
4
HT-B/FT-B
3
5
2
4