ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 7, 19/10 Vòng 30
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Cuiaba
Estadio Serra Dourada
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2
0.92
U 2
0.96
1
2.00
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.35
+0.25
0.63
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Cuiaba Cuiaba
35'
match yellow.png Railan Reis Ferreira
Matias Lacava match yellow.png
45'
46'
match change Lucas Mineiro
Ra sân: Alan Empereur
46'
match change Andre Luis Da Costa Alfredo
Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
46'
match change Max Alves
Ra sân: Denilson Alves Borges
Shaylon Kallyson Cardozo
Ra sân: Roni
match change
58'
Gabriel Baralhas dos Santos match yellow.png
58'
64'
match change Jonathan Cafu
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Jean Carlos
Ra sân: Matias Lacava
match change
68'
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
match change
68'
69'
match yellow.png Lucas Mineiro
71'
match yellow.png Max Alves
76'
match change Filipe Augusto Carvalho Souza
Ra sân: Fernando Sobral
Pedro Paranhos
Ra sân: Janderson
match change
83'
Gustavo Campanharo
Ra sân: Rhaldney
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Cuiaba Cuiaba
8
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
461
 
Số đường chuyền
 
316
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
33
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
12
29
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
84
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Shaylon Kallyson Cardozo
20
Jean Carlos
18
Jan Carlos Hurtado Anchico
15
Gustavo Campanharo
30
Geovane
12
Emerson Fabiano Kerber Junior
13
Yeferson Rodallega
14
Pedro Henrique Pereira da Silva
16
Gonzalo Freitas
19
Pedro Paranhos
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-3-3
Cuiaba Cuiaba 4-2-3-1
1
Strada
6
Cruz
4
Santos
3
Martins
2
Barros
8
Santos
5
Roni
7
Rhaldney
10
Lacava
9
Ribeiro
11
Janderson
1
Artune
4
Borges
34
Nascimento
33
Empereur
23
Lima
88
Sobral
27
Borges
21
Ferreira
19
Sauerbeck
25
Vieira
9
Saldivar

Substitutes

10
Max Alves
30
Lucas Mineiro
97
Andre Luis Da Costa Alfredo
7
Jonathan Cafu
5
Filipe Augusto Carvalho Souza
14
Mateus Pasinato
12
Rhyan Luca Carvalho de Arruda
44
Gabriel Knesowitsch
63
Juan Tavares
8
Guilherme Madruga
11
Eliel Chrystian Pereira Silva
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Shaylon Kallyson Cardozo 17
Jean Carlos 20
Jan Carlos Hurtado Anchico 18
Gustavo Campanharo 15
Geovane 30
Emerson Fabiano Kerber Junior 12
Yeferson Rodallega 13
Pedro Henrique Pereira da Silva 14
Gonzalo Freitas 16
Pedro Paranhos 19
Cuiaba Cuiaba
10 Max Alves
30 Lucas Mineiro
97 Andre Luis Da Costa Alfredo
7 Jonathan Cafu
5 Filipe Augusto Carvalho Souza
14 Mateus Pasinato
12 Rhyan Luca Carvalho de Arruda
44 Gabriel Knesowitsch
63 Juan Tavares
8 Guilherme Madruga
11 Eliel Chrystian Pereira Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 4.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 38%
14.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (56trận)
Chủ Khách
Cuiaba (66trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
9
8
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
7
6
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
4
4
4
4
HT-B/FT-B
3
5
7
7

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Gustavo Campanharo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.5
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 2 32 7.2
4 Luiz Felipe Nascimento dos Santos Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 4 71 7.6
18 Jan Carlos Hurtado Anchico Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 12 6.4
17 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 18 6.7
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 3 2 0 39 30 76.92% 0 2 53 7.2
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 1 0 3 47 44 93.62% 10 3 74 7.7
11 Janderson Cánh trái 1 0 0 33 29 87.88% 8 0 57 7.1
7 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 41 95.35% 0 2 52 7.3
9 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo cắm 3 1 1 9 6 66.67% 0 2 20 6.7
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 34 97.14% 0 0 39 6.9
10 Matias Lacava Cánh trái 4 1 0 20 17 85% 9 0 46 7.1
6 Alejo Cruz Cánh trái 3 0 5 67 47 70.15% 8 2 105 7.6
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 59 7.4
20 Jean Carlos Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 20 6.4
0 Geovane 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 6.7

Cuiaba Cuiaba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 3 44 7.5
5 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.7
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 36 7.6
7 Jonathan Cafu Cánh phải 0 0 1 5 2 40% 0 1 8 6.9
25 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 2 0 1 13 9 69.23% 1 0 23 6.8
33 Alan Empereur Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 31 6.9
97 Andre Luis Da Costa Alfredo Cánh phải 2 0 0 12 11 91.67% 0 1 22 6.6
19 Gustavo Affonso Sauerbeck Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 16 6.6
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 1 47 7.2
30 Lucas Mineiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 25 6.6
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 1 30 21 70% 0 0 46 7
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 0 0 1 20 14 70% 0 2 31 6.6
23 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 17 65.38% 1 2 42 6.6
10 Max Alves Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 4 0 28 6.5
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.6
21 Railan Reis Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 15 51.72% 4 0 65 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi