Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.84
2.84
X
3.00
3.00
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Atletico Clube Goianiense
Phút
Corinthians Paulista (SP)
Jorge Moura Xavier Goal cancelled
18'
23'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Clube Goianiense
Corinthians Paulista (SP)
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Tổng cú sút
0
2
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
0
1
Sút Phạt
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
94
Số đường chuyền
128
76%
Chuyền chính xác
86%
1
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
0
4
Đánh đầu
3
4
Đánh đầu thành công
0
5
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
2
3
Ném biên
5
5
Cản phá thành công
3
2
Thử thách
0
17
Pha tấn công
30
7
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Atletico Clube Goianiense
4-2-3-1
Corinthians Paulista (SP)
4-2-3-1
1
Strada
6
Silva
4
Hubner
3
Cruz
2
Gomes
5
Santos
8
Freitas
11
Silva
10
Xavier
7
Moises
9
Puyo
12
Ramos
31
Mantuan
3
Bambu
4
Gil
26
Romeu
37
Queiroz
8
Augusto
28
Soares
11
Paula
6
Piton
9
Guedes
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense
LéoPereira
20
Wanderson Santos Pereira
13
Gabriel Noga
14
Arthur Henrique Peixoto Santos
15
Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
16
Lucas Lima
17
Luan Polli Gomes Goleiros
12
Shaylon Kallyson Cardozo
19
Luiz Fernando Morais dos Santos
18
Corinthians Paulista (SP)
29
Roni
21
Rafael Ramos
32
Matheus Planelles Donelli
27
Halisson Bruno Melo dos Santos
18
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
24
Victor Cantillo
41
Felipe Augusto
39
Joao Vitor Xavier de Almeida
47
Wesley Ribeiro Silva
2
Joao Pedro Maturano dos Santos
19
Gustavo Mosquito
20
Matheus de Araujo Andrade
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5
4.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
6.67
51%
Kiểm soát bóng
55%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Clube Goianiense (49trận)
Chủ
Khách
Corinthians Paulista (SP) (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
9
8
HT-H/FT-T
3
2
2
7
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
4
1
4
HT-B/FT-B
3
5
3
5