ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 10/11 Vòng 33
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Bragantino
Estadio Serra Dourada
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.20
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Bragantino Bragantino
Gonzalo Freitas match yellow.png
22'
Matias Lacava match yellow.png
43'
43'
match yellow.png Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
46'
match change Vinicius Mendonca Pereira
Ra sân: Vitor Naum
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
match change
46'
Shaylon Kallyson Cardozo
Ra sân: Matias Lacava
match change
46'
Rhaldney
Ra sân: Gonzalo Freitas
match change
46'
Rhaldney match yellow.png
59'
62'
match change Gustavo Gustavinho
Ra sân: Lucas Evangelista
62'
match change Henry Mosquera
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Janderson
Ra sân: Guilherme Kennedy Romao
match change
70'
74'
match change Raul Lo Goncalves
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
74'
match change Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Jhonatan Santos Rosa
Joel Campbell
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
match change
83'
90'
match yellow.png Raul Lo Goncalves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Bragantino Bragantino
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
317
 
Số đường chuyền
 
455
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
16
14
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
23
83
 
Pha tấn công
 
110
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joel Campbell
19
Janderson
20
Jan Carlos Hurtado Anchico
15
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
13
Magno Jose da Silva Maguinho
14
Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
12
Pedro Rangel
16
Rhaldney
17
Shaylon Kallyson Cardozo
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
Bragantino Bragantino 4-5-1
1
Strada
6
Romao
4
Sampaio
3
Martins
2
Barros
8
Santos
5
Freitas
11
Santos
10
Cruz
7
Lacava
9
Ribeiro
1
Schwengber
34
Hurtado
14
Goncalves
3
Santos
29
Capixaba
5
Silva
8
Evangelista
6
Rosa
10
Santos
28
Naum
19
Sasha

Substitutes

27
Arthur Sousa
9
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
39
Douglas Mendes Moreira
31
Guilherme Lopes da Silva
22
Gustavo Gustavinho
36
Luan Candido
40
Lucas Galindo de Azevedo
4
Lucas de Souza Cunha
30
Henry Mosquera
23
Raul Lo Goncalves
54
Vinicius Mendonca Pereira
50
Vitinho
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Joel Campbell 18
Janderson 19
Jan Carlos Hurtado Anchico 20
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 15
Magno Jose da Silva Maguinho 13
Marcos Vinicius Carvalho dos Reis 14
Pedro Rangel 12
Rhaldney 16
Shaylon Kallyson Cardozo 17
Bragantino Bragantino
27 Arthur Sousa
9 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
39 Douglas Mendes Moreira
31 Guilherme Lopes da Silva
22 Gustavo Gustavinho
36 Luan Candido
40 Lucas Galindo de Azevedo
4 Lucas de Souza Cunha
30 Henry Mosquera
23 Raul Lo Goncalves
54 Vinicius Mendonca Pereira
50 Vitinho

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 55.33%
14.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (56trận)
Chủ Khách
Bragantino (65trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
10
10
HT-H/FT-T
5
3
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
3
7
6
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
4
4
2
HT-B/FT-B
3
5
4
3