Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.71
0.71
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Atletico Bucaramanga
Phút
Deportes Tolima
3'
0 - 1 Junior Hernandez
Kiến tạo: Jonathan Marulanda
Kiến tạo: Jonathan Marulanda
Johan Caballero 1 - 1
Kiến tạo: Michel Acosta
Kiến tạo: Michel Acosta
16'
Francisco Javier Meza Palma
29'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Bucaramanga
Deportes Tolima
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
233
Số đường chuyền
184
5
Phạm lỗi
5
9
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
5
4
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
6
60
Pha tấn công
57
33
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Atletico Bucaramanga
4-2-3-1
Deportes Tolima
4-2-3-1
1
Martinez
15
Blanco
29
Sanchez
14
Acosta
24
Mier
21
Palma
8
Mejia
33
Teliz
23
Caballero
7
Torres
44
Galindo
12
Vargas
4
Marulanda
3
Garcia
27
Hurtado
24
Trujillo
26
Trujillo
6
Rovira
11
Guillen
30
Orozco
20
Hernandez
17
Rangel
Đội hình dự bị
Atletico Bucaramanga
James Aguirre
12
Sherman Andres Cardenas Estupinan
10
Diomar Diaz
39
Bayron Garces
13
David Alejandro Gomez Rojas
19
Francisco Javier
28
Jose Valencia Murillo
11
Deportes Tolima
22
Leyvin Balanta
10
Raziel Samir Garcia Paredes
7
Alvaro Melendez
28
Luis Mario Miranda Da Silva
92
Juan Camilo Saiz
8
Eduardo Sosa
18
Rodrigo Andres Urena Reyes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
2
45%
Kiểm soát bóng
59%
4.33
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Bucaramanga (46trận)
Chủ
Khách
Deportes Tolima (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
8
4
HT-H/FT-T
4
5
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
6
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
5
0
2
HT-B/FT-B
1
4
4
6