Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
3.35
3.35
X
3.20
3.20
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.16
1.16
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Atletico Bucaramanga
Phút
Atletico Nacional Medellin
30'
0 - 1 Jarlan Junior Barrera Escalona
Kiến tạo: Jonatan Alvez
Kiến tạo: Jonatan Alvez
Michel Acosta 1 - 1
Kiến tạo: Bryan Fernandez
Kiến tạo: Bryan Fernandez
37'
39'
Baldomero Perlaza
Bryan Fernandez 2 - 1
43'
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atletico Bucaramanga
Atletico Nacional Medellin
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
6
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
42
Pha tấn công
39
27
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Atletico Bucaramanga
4-2-3-1
Atletico Nacional Medellin
4-2-3-1
1
Martinez
22
Mosquera
5
Osorio
25
Cuenu
13
Zuluaga
20
Teliz
14
Acosta
17
Viveros
10
Munoz
27
Melendez
9
Fernandez
13
Mier
30
Banguero
18
Olivera
15
Mosquera
19
Candelo
14
Perlaza
8
Rovira
16
Hernandez
7
Escalona
10
Friend
44
Alvez
Đội hình dự bị
Atletico Bucaramanga
Johan Cristancho
21
John Edward Hernandez Garcia
8
Alejandro Quintana
23
Carlos Alberto Henao Sanchez
6
James Aguirre
12
Henry Fernando Castillo Riascos
11
Juan Asprilla
7
Atletico Nacional Medellin
21
Tomás Ángel
27
Sebastian Gomez
4
Jonathan Marulanda
23
Alex Stik Castro Giraldo
5
Geisson Alexander Perea Ocoro
1
Aldair Quintana
24
Brayan Cordoba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
45%
Kiểm soát bóng
52.67%
4.33
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Bucaramanga (46trận)
Chủ
Khách
Atletico Nacional Medellin (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
4
HT-H/FT-T
4
5
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
5
0
0
HT-B/FT-B
1
4
5
6