Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.88
1.88
X
3.40
3.40
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Necaxa
Julio Cesar Furch 1 - 0
Kiến tạo: Jose Abella
Kiến tạo: Jose Abella
43'
45'
Alexis Pena
46'
Fernando Nicolas Meza
Ra sân: Fernando Ruben Gonzalez Pineda
Ra sân: Fernando Ruben Gonzalez Pineda
46'
Jesus Alonso Escoboza Lugo
Ra sân: Alan Medina
Ra sân: Alan Medina
49'
1 - 1 Rodrigo Aguirre
Kiến tạo: Dieter Daniel Villalpando Perez
Kiến tạo: Dieter Daniel Villalpando Perez
58'
Fernando Nicolas Meza
Luis Reyes No penalty (VAR xác nhận)
62'
65'
Arturo Adolfo Palma Cisneros
Ra sân: Heriberto Jurado
Ra sân: Heriberto Jurado
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
68'
Julian Quinones 2 - 1
Kiến tạo: Julio Cesar Furch
Kiến tạo: Julio Cesar Furch
73'
Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Luis Reyes
Ra sân: Luis Reyes
81'
81'
Milton Gimenez
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
Edgar Zaldivar
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
81'
Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Julian Quinones
Ra sân: Julian Quinones
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Necaxa
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
300
Số đường chuyền
319
7
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
27
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
8
93
Pha tấn công
98
48
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Atlas
5-3-2
Necaxa
4-3-3
12
Gil
14
Reyes
5
Santamaria
2
Nervo
13
Aguirre
4
Abella
18
Machado
26
Gonzalez
20
Ramirez
33
Quinones
9
Furch
1
Malagón
3
Oliveros
4
Pena
14
Formiliano
17
Carpizo
6
Gonzalez
24
Pineda
11
Perez
7
Medina
27
Aguirre
207
Jurado
Đội hình dự bị
Atlas
Victor Emanuel Aguilera
29
Hernan Adrian Chala Ayovi
21
Jose Hernandez
1
Jonathan Ozziel Herrera Morales
199
Gonzalo Maroni
10
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
19
Leandro Mario Moreira Rodriguez
32
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Franco Troyansky
22
Edgar Zaldivar
6
Necaxa
12
Angelo Araos
22
Jesus Alonso Escoboza Lugo
28
Luis Arcadio Garcia Banuelos
9
Milton Gimenez
23
Edgar Adolfo Hernandez Tellez
19
Antonio López
30
Fernando Nicolas Meza
16
Arturo Adolfo Palma Cisneros
20
Luis Fernando Quintana Vega
10
Maximiliano Salas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
13.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (9trận)
Chủ
Khách
Necaxa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0