Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.15
3.15
2
3.80
3.80
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Chivas Guadalajara
Hernan Adrian Chala Ayovi
18'
20'
Sergio Adrian Flores Reyes
Aldo Paul Rocha Gonzalez
30'
35'
Raul Manolo Gudino Vega
Ra sân: Miguel Jimenez Ponce
Ra sân: Miguel Jimenez Ponce
41'
Hernan Adrian Chala Ayovi 1 - 0
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Chivas Guadalajara
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
6
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
154
Số đường chuyền
164
11
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
6
60
Pha tấn công
46
16
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Atlas
3-5-2
Chivas Guadalajara
3-4-3
12
Gil
14
Reyes
2
Nervo
29
Aguilera
21
Ayovi
18
Machado
26
Gonzalez
6
Zaldivar
4
Abella
33
Quinones
9
Furch
23
Ponce
3
Lopez
21
Alanis
53
Chiquete
17
Garcia
30
Reyes
20
Cruz
26
Calderón
25
Hernandez
7
Guzman
10
Rojas
Đội hình dự bị
Atlas
Franco Troyansky
22
Lucas Rodriguez Trezza
32
Anderson Santamaria
5
Jonathan Ozziel Herrera Morales
199
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Jose Hernandez
1
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
19
Bryan Eduardo Garnica Cortez
11
Diego Zaragoza
15
Gaddi Aguirre
13
Chivas Guadalajara
9
Angel Zaldivar Caviedes
50
Pavel Perez
29
Alan Torres
1
Raul Manolo Gudino Vega
52
Alejandro Organista Orozco
15
Luis Olivas
14
Antonio Briseno
11
Isaac Brizuela Munoz
6
César Huerta
16
Miguel Angel Ponce Briseno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
56.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
13.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (9trận)
Chủ
Khách
Chivas Guadalajara (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1