ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 03/11 Vòng
Atlanta United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Inter Miami
Mercedes-Benz Superdome
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 3.5
0.84
U 3.5
0.83
1
3.25
X
4.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 1.5
1.02
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Inter Miami Inter Miami
40'
match goal 0 - 1 Hector Martinez
Kiến tạo: Federico Redondo
Ronald Hernandez match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Inter Miami Inter Miami
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
193
 
Số đường chuyền
 
262
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
5
 
Phạm lỗi
 
5
7
 
Đánh đầu
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
8
7
 
Cản phá thành công
 
5
1
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
17
45
 
Pha tấn công
 
46
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tristan Muyumba
19
Daniel Armando Rios Calderon
16
Xande Silva
22
Josh Cohen
5
Stian Gregersen
24
Noah Cobb
47
Matthew Edwards
25
Luke Brennan
28
Tyler Wolff
Atlanta United Atlanta United 3-5-2
Inter Miami Inter Miami 3-4-3
1
Guzan
4
Ugarelli
3
Williams
2
Hernandez
18
Amador
35
Fortune
13
McCarty
6
Slisz
9
Lobjanidze
29
Thiare
59
Miranchuk
1
Callender
6
Aviles
32
Allen
14
Martinez
57
Weigandt
55
Redondo
42
Bright
18
Ramos
10
Messi
9
Suarez
20
Gómez

Substitutes

30
Benjamin Cremaschi
7
Matias Rojas
8
Leonardo Campana Romero
13
Carlos Dos Santos
15
Ryan Sailor
33
Franco Negri
43
Lawson Sunderland
24
Julian Gressel
16
Robert Taylor
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Tristan Muyumba 8
Daniel Armando Rios Calderon 19
Xande Silva 16
Josh Cohen 22
Stian Gregersen 5
Noah Cobb 24
Matthew Edwards 47
Luke Brennan 25
Tyler Wolff 28
Inter Miami Inter Miami
30 Benjamin Cremaschi
7 Matias Rojas
8 Leonardo Campana Romero
13 Carlos Dos Santos
15 Ryan Sailor
33 Franco Negri
43 Lawson Sunderland
24 Julian Gressel
16 Robert Taylor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7
38% Kiểm soát bóng 62%
7 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (49trận)
Chủ Khách
Inter Miami (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
10
7
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
3
0
7
HT-B/FT-B
3
4
3
5

Atlanta United Atlanta United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 32 6.2
13 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 63 6.6
3 Derrick Williams Trung vệ 2 1 0 47 42 89.36% 0 1 59 7.7
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 2 1 4 44 31 70.45% 5 0 62 7.3
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 1 2 52 6.8
29 Jamal Thiare Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 15 6.6
16 Xande Silva Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 7.4
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 1 9 6.8
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.4
9 Saba Lobjanidze Cánh trái 2 1 2 26 20 76.92% 9 0 53 6.9
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 50 94.34% 2 0 71 6.9
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 56 93.33% 0 2 74 7
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 15 75% 5 0 43 7.2
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 2 0 0 39 36 92.31% 0 1 48 6.6

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 4 0 4 58 50 86.21% 5 0 81 8.1
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 3 1 1 38 32 84.21% 0 2 50 6.8
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 65 52 80% 6 0 87 7.9
7 Matias Rojas Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.5
14 Hector Martinez Trung vệ 2 1 0 76 68 89.47% 0 1 95 8.2
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 44 89.8% 1 0 69 7.2
8 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 7 6.6
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 26 6.5
55 Federico Redondo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 81 79 97.53% 0 1 93 7.3
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 46 97.87% 0 2 58 6.7
20 Diego Gómez Tiền vệ trụ 1 0 3 36 32 88.89% 0 1 46 7.1
6 Tomas Aviles Trung vệ 0 0 0 74 61 82.43% 0 0 78 6.3
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 43 6.6
42 Yannick Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi