ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 21/02 Vòng 25
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sociedad
San Mames
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Sociedad Sociedad
Raul Garcia Escudero match yellow.png
5'
Alejandro Berenguer Remiro Penalty awarded match var
29'
30'
match yellow.png David Jimenez Silva
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
37'
Daniel García Carrillo match yellow.png
55'
62'
match change Jon Guridi
Ra sân: Mikel Merino Zazon
62'
match change Rafael Alcantara, Rafinha
Ra sân: David Jimenez Silva
Unai Vencedor
Ra sân: Mikel Vesga
match change
63'
Oihan Sancet
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
63'
Daniel Vivian Moreno 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
68'
Oihan Sancet 2 - 0
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
72'
73'
match change Nais Djouahra
Ra sân: Alexander Sorloth
73'
match change Ander Martin
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Inaki Williams Dannis 3 - 0
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
80'
87'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Asier Villalibre
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
87'
Iker Muniain Goni 4 - 0
Kiến tạo: Oihan Sancet
match goal
89'
Alejandro Berenguer Remiro match yellow.png
90'
Alexander Petxarroman
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
90'
Mikel Balenziaga Oruesagasti
Ra sân: Yuri Berchiche
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
344
 
Số đường chuyền
 
408
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
72
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Alexander Petxarroman
16
Unai Vencedor
13
Jokin Ezkieta
20
Asier Villalibre
33
Nico Serrano
15
Inigo Lekue
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
3
Unai Nunez Gestoso
5
Yeray Alvarez Lopez
8
Oihan Sancet
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
Sociedad Sociedad 4-2-3-1
1
Simón
17
Berchiche
4
Berridi
12
Moreno
18
Oscar
10
Goni
6
Vesga
14
Carrillo
7
Remiro
22
Escudero
9
Dannis
1
Remiro
18
Gorosabel
5
Zubeldia
24
Normand
12
Capellan
3
Ibanez
8
Zazon
7
Manzanera
21
Silva
10
Oyarzabal
23
Sorloth

Substitutes

17
Rafael Alcantara, Rafinha
47
Ander Martin
13
Mathew Ryan
4
Asier Illarramendi
35
Julen Lobete Cienfuegos
26
Jon Pacheco
14
Jon Guridi
16
Ander Guevara Lajo
6
Aritz Elustondo
37
Nais Djouahra
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alexander Petxarroman 2
Unai Vencedor 16
Jokin Ezkieta 13
Asier Villalibre 20
Nico Serrano 33
Inigo Lekue 15
Mikel Balenziaga Oruesagasti 24
Unai Nunez Gestoso 3
Yeray Alvarez Lopez 5
Oihan Sancet 8
Sociedad Sociedad
17 Rafael Alcantara, Rafinha
47 Ander Martin
13 Mathew Ryan
4 Asier Illarramendi
35 Julen Lobete Cienfuegos
26 Jon Pacheco
14 Jon Guridi
16 Ander Guevara Lajo
6 Aritz Elustondo
37 Nais Djouahra
2 Joseba Zaldua Bengoetxea

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 48.67%
12.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
Sociedad (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
0
1
2
3