Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
1.54
1.54
X
4.05
4.05
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.12
1.12
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Athletic Bilbao
Phút
RCD Espanyol
45'
Leandro Cabrera Sasia
46'
Keidi Bare
Ra sân: Eduardo Exposito
Ra sân: Eduardo Exposito
Oihan Sancet
54'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Nico Williams
Ra sân: Nico Williams
56'
61'
Simo
Ra sân: Keidi Bare
Ra sân: Keidi Bare
Unai Vencedor
Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Oihan Sancet
71'
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Ra sân: Inaki Williams Dannis
71'
71'
Jose Carlos Lazo
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Javi Puado
71'
Omar El Hilali
Ra sân: Fernando Calero
Ra sân: Fernando Calero
83'
0 - 1 Martin Braithwaite
Jon Morcillo
Ra sân: Inigo Lekue
Ra sân: Inigo Lekue
85'
86'
Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Martin Braithwaite
Ra sân: Martin Braithwaite
Unai Vencedor
90'
90'
Daniel Gomez Alcon
Oscar de Marcos Arana Oscar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Athletic Bilbao
RCD Espanyol
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
15
67%
Kiểm soát bóng
33%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
558
Số đường chuyền
287
84%
Chuyền chính xác
66%
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
14
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
9
31
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
21
129
Pha tấn công
90
85
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Athletic Bilbao
4-2-3-1
RCD Espanyol
4-3-3
1
Simón
15
Lekue
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
6
Vesga
8
Sancet
7
Remiro
10
Goni
11
Williams
9
Dannis
25
Fernandez
2
Regano
5
Calero
4
Sasia
14
Herrero
12
Costa
20
Exposito
10
Darder
7
Puado
9
Mato,Joselu
17
Braithwaite
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao
Asier Villalibre
20
Gorka Guruzeta Rodriguez
12
Oier Zarraga
19
Raul Garcia Escudero
22
Unai Vencedor
16
Ander Herrera Aguera
23
Aitor Paredes
31
Jon Morcillo
2
Inigo Martinez Berridi
4
Julen Agirrezabala
13
Daniel García Carrillo
14
Ander Capa Rodriguez
21
RCD Espanyol
31
Daniel Villahermosa
19
Daniel Gomez Alcon
26
Omar El Hilali
34
Angel Fortuno Vinas
16
Jose Carlos Lazo
21
Nicolas Melamed Ribaudo
8
Keidi Bare
1
Joan Garcia Pons
28
Simo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.67
47%
Kiểm soát bóng
41%
12
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao (6trận)
Chủ
Khách
RCD Espanyol (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0