ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 18/09 Vòng 6
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Rayo Vallecano
San Mames
Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
+1
0.94
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.54
X
3.70
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.31
+0.5
0.66
O 0.75
0.65
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
5'
match goal 0 - 1 Oscar Guido Trejo
Kiến tạo: Sergio Camello
Inaki Williams Dannis 1 - 1
Kiến tạo: Daniel García Carrillo
match goal
14'
21'
match yellow.png Oscar Valentín
Oihan Sancet 2 - 1
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
28'
Nico Williams 3 - 1
Kiến tạo: Yeray Alvarez Lopez
match goal
33'
Daniel García Carrillo match yellow.png
45'
46'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
Ander Herrera Aguera
Ra sân: Oihan Sancet
match change
65'
65'
match var Sergio Camello Goal cancelled
67'
match yellow.png Pathe Ciss
69'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Santi Comesana
Jon Morcillo
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
79'
79'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Sergio Camello
79'
match change Abdul Mumin
Ra sân: Florian Lejeune
80'
match goal 3 - 2 Radamel Falcao
Kiến tạo: Fran Garcia
Oier Zarraga
Ra sân: Nico Williams
match change
80'
90'
match change Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
90'
Aitor Paredes
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
317
 
Số đường chuyền
 
487
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Asier Villalibre
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
19
Oier Zarraga
16
Unai Vencedor
22
Raul Garcia Escudero
35
Ander Iruarrizaga
23
Ander Herrera Aguera
31
Aitor Paredes
2
Jon Morcillo
21
Ander Capa Rodriguez
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
1
Simón
15
Lekue
4
Berridi
5
Lopez
18
Oscar
14
Carrillo
8
Sancet
7
Remiro
10
Goni
11
Williams
9
Dannis
1
Dimitrievski
20
Campeny
19
Lejeune
5
Marugán
3
Garcia
23
Valentín
6
Comesana
7
Camacho
8
Trejo
18
Garcia
34
Camello

Substitutes

28
Pablo Munhoz
2
Mario Hernandez
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
24
Esteban Ariel Saveljich
11
Randy Nteka
4
Mario Suarez Mata
13
Diego Lopez Rodriguez
9
Radamel Falcao
17
Unai Lopez Cabrera
21
Pathe Ciss
22
Jose Pozo
16
Abdul Mumin
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Asier Villalibre 20
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Oier Zarraga 19
Unai Vencedor 16
Raul Garcia Escudero 22
Ander Iruarrizaga 35
Ander Herrera Aguera 23
Aitor Paredes 31
Jon Morcillo 2
Ander Capa Rodriguez 21
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
28 Pablo Munhoz
2 Mario Hernandez
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
24 Esteban Ariel Saveljich
11 Randy Nteka
4 Mario Suarez Mata
13 Diego Lopez Rodriguez
9 Radamel Falcao
17 Unai Lopez Cabrera
21 Pathe Ciss
22 Jose Pozo
16 Abdul Mumin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 61.67%
12.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1