ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 26/01 Vòng 20
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Getafe
San Mames
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.25
X
2.95
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.31
O 0.75
1.01
U 0.75
0.87

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Getafe Getafe
1'
match goal 0 - 1 Marc Cucurella
Kiến tạo: Carles Alena Castillo
8'
match yellow.png Nemanja Maksimovic
Unai Nunez Gestoso match yellow.png
9'
Raul Garcia Escudero 1 - 1
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
13'
Raul Garcia Escudero match yellow.png
17'
29'
match hong pen Jaime Mata
Daniel García Carrillo match yellow.png
40'
49'
match yellow.png Jaime Mata
Yeray Alvarez Lopez 2 - 1
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
50'
56'
match yellow.png Xabier Etxeita Gorritxategi
57'
match change Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Nemanja Maksimovic
Unai Vencedor match yellow.png
57'
Raul Garcia Escudero 3 - 1
Kiến tạo: Mikel Balenziaga Oruesagasti
match goal
62'
Inigo Lekue
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
match change
66'
69'
match change Mamor Niang
Ra sân: Takefusa Kubo
69'
match change Francisco Portillo Soler
Ra sân: Jaime Mata
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
73'
Mikel Vesga
Ra sân: Unai Vencedor
match change
73'
Alejandro Berenguer Remiro 4 - 1
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
75'
78'
match yellow.png Djene Dakonam
Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
80'
Asier Villalibre
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
80'
Oscar de Marcos Arana Oscar 5 - 1
Kiến tạo: Asier Villalibre
match goal
82'
83'
match change John Finnigan
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
377
 
Số đường chuyền
 
336
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
13
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Unai Lopez Cabrera
20
Asier Villalibre
13
Jokin Ezkieta
6
Mikel Vesga
16
Oihan Sancet
11
Iago Cordoba Kerejeta
7
Ibai Gomez Perez
19
Kenan Kodro
15
Inigo Lekue
12
Alejandro Berenguer Remiro
2
Jon Morcillo
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
Getafe Getafe 4-4-1-1
1
Simón
24
Oruesagasti
5
Lopez
3
Gestoso
21
Rodriguez
10
Goni
27
Vencedor
14
Carrillo
18
Oscar
22
2
Escudero
9
Dannis
1
Yanez
22
Suarez
2
Dakonam
4
Gorritxategi
12
Nyom
5
Kubo
18
Rosa
20
Maksimovic
15
Cucurella
11
Castillo
7
Mata

Substitutes

39
Mamor Niang
29
Juan Antonio Iglesias Sanchez
38
John Finnigan
13
David Soria
35
Sabit Abdulai
28
David Alba
8
Francisco Portillo Soler
9
Angel Luis Rodriguez Diaz
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Unai Lopez Cabrera 8
Asier Villalibre 20
Jokin Ezkieta 13
Mikel Vesga 6
Oihan Sancet 16
Iago Cordoba Kerejeta 11
Ibai Gomez Perez 7
Kenan Kodro 19
Inigo Lekue 15
Alejandro Berenguer Remiro 12
Jon Morcillo 2
Getafe Getafe
39 Mamor Niang
29 Juan Antonio Iglesias Sanchez
38 John Finnigan
13 David Soria
35 Sabit Abdulai
28 David Alba
8 Francisco Portillo Soler
9 Angel Luis Rodriguez Diaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
58% Kiểm soát bóng 51%
12.67 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
Getafe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0