ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 20/05 Vòng 35
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Celta Vigo
San Mames
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.80
X
3.40
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Inaki Williams Dannis 1 - 0
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
match goal
5'
24'
match change Luca De La Torre
Ra sân: Francisco Beltran
Aitor Paredes match yellow.png
34'
Nico Williams match yellow.png
39'
46'
match change Óscar Mingueza
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
46'
match change Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Franco Cervi
50'
match goal 1 - 1 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
Alejandro Berenguer Remiro 2 - 1
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
54'
Ander Herrera Aguera
Ra sân: Nico Williams
match change
59'
61'
match change Haris Seferovic
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
65'
match yellow.png Luca De La Torre
Mikel Vesga
Ra sân: Ander Herrera Aguera
match change
75'
77'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Gabriel Veiga
Daniel García Carrillo match yellow.png
82'
Oier Zarraga
Ra sân: Daniel García Carrillo
match change
82'
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
83'
Malcom Adu
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
83'
Raul Garcia Escudero match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
433
 
Số đường chuyền
 
465
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
16
17
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
105
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mikel Vesga
19
Oier Zarraga
22
Raul Garcia Escudero
23
Ander Herrera Aguera
29
Malcom Adu
21
Ander Capa Rodriguez
15
Inigo Lekue
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
16
Unai Vencedor
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
13
Julen Agirrezabala
30
Unai Gómez
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-1-4-1
Celta Vigo Celta Vigo 4-2-2-2
1
Simón
17
Berchiche
31
Paredes
3
Moreno
18
Oscar
14
Carrillo
7
Remiro
10
Goni
8
Sancet
11
Williams
9
Dannis
13
Villar
20
Comesana
15
Aidoo
4
Gestoso
17
Galan
8
Beltran
5
Arnaiz
7
Sayol
11
Cervi
24
Veiga
18
Larsen

Substitutes

9
Goncalo Paciencia
3
Óscar Mingueza
29
Miguel Rodriguez Vidal
22
Haris Seferovic
23
Luca De La Torre
21
Augusto Solari
2
Hugo Mallo Novegil
31
Jorge Carrillo Balea
26
Carlos Dominguez
19
Williot Swedberg
34
Christian Leal
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Mikel Vesga 6
Oier Zarraga 19
Raul Garcia Escudero 22
Ander Herrera Aguera 23
Malcom Adu 29
Ander Capa Rodriguez 21
Inigo Lekue 15
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Unai Vencedor 16
Mikel Balenziaga Oruesagasti 24
Julen Agirrezabala 13
Unai Gómez 30
Celta Vigo Celta Vigo
9 Goncalo Paciencia
3 Óscar Mingueza
29 Miguel Rodriguez Vidal
22 Haris Seferovic
23 Luca De La Torre
21 Augusto Solari
2 Hugo Mallo Novegil
31 Jorge Carrillo Balea
26 Carlos Dominguez
19 Williot Swedberg
34 Christian Leal

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 0.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58% Kiểm soát bóng 55.67%
12.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Athletic Bilbao Athletic Bilbao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Raul Garcia Escudero Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.93
23 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.18
10 Iker Muniain Goni Cánh trái 0 0 2 40 34 85% 6 0 58 7.25
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 1 1 0 34 23 67.65% 0 3 55 7.01
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 38 84.44% 2 1 79 7.38
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 1 43 35 81.4% 1 0 50 6.58
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 3 1 1 19 10 52.63% 1 3 33 7.68
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh phải 3 1 1 27 21 77.78% 3 0 55 7.94
1 Unai Simón Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 40 6.57
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 4 80% 0 3 8 6.11
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 61 50 81.97% 0 1 66 6.16
8 Oihan Sancet Tiền đạo thứ 2 1 0 1 33 27 81.82% 0 2 49 6.83
19 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 0 0 1 4 1 25% 1 0 5 6.24
31 Aitor Paredes Defender 1 0 0 60 56 93.33% 0 3 71 7.16
11 Nico Williams Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.2
29 Malcom Adu Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.28

Celta Vigo Celta Vigo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Haris Seferovic Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.08
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 7 6.12
11 Franco Cervi Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 2 0 18 6.18
20 Kevin Vazquez Comesana Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 47 6.29
15 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 62 6.09
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.94
13 Ivan Villar Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 1 44 6.19
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 54 44 81.48% 1 1 84 6.65
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 1 0 12 12 100% 1 0 25 7.43
23 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 6.19
5 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 0 0 0 56 48 85.71% 4 0 71 6.27
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 0 1 38 33 86.84% 3 0 55 6.02
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 59 46 77.97% 0 2 74 7.03
3 Óscar Mingueza Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 1 1 48 7.05
24 Gabriel Veiga Defender 2 2 1 23 16 69.57% 0 0 34 6.54
29 Miguel Rodriguez Vidal Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 20 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi