ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 01/05 Vòng 34
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Atletico Madrid
San Mames
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2
0.93
U 2
0.95
1
3.05
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
1'
match yellow.png Mario Hermoso Canseco
Mario Hermoso Canseco(OW) 1 - 0 match phan luoi
8'
18'
match yellow.png Reinildo Mandava
Daniel García Carrillo match yellow.png
25'
46'
match change Angel Correa
Ra sân: Reinildo Mandava
Inaki Williams Dannis 2 - 0 match pen
56'
65'
match change Matheus Cunha
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
65'
match change Rodrigo De Paul
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
65'
match change Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
Inaki Williams Dannis match yellow.png
68'
70'
match change Sime Vrsaljko
Ra sân: Luis Suarez
71'
match yellow.png Renan Augusto Lodi Dos Santos
Oier Zarraga
Ra sân: Nico Williams
match change
74'
Unai Vencedor
Ra sân: Daniel García Carrillo
match change
75'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
77'
Mikel Balenziaga Oruesagasti
Ra sân: Yuri Berchiche
match change
88'
Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
88'
Alejandro Berenguer Remiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
362
 
Số đường chuyền
 
482
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
18
 
Thử thách
 
7
105
 
Pha tấn công
 
89
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alejandro Berenguer Remiro
16
Unai Vencedor
33
Nico Serrano
19
Oier Zarraga
13
Jokin Ezkieta
2
Alexander Petxarroman
21
Ander Capa Rodriguez
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
15
Inigo Lekue
12
Daniel Vivian Moreno
3
Unai Nunez Gestoso
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-4-1
1
Simón
17
Berchiche
4
Berridi
5
Lopez
18
Oscar
10
Goni
6
Vesga
14
Carrillo
30
Williams
22
Escudero
9
Dannis
13
Oblak
14
Moreno
2
Vargas
22
Canseco
23
Mandava
12
Santos
21
Carrasco
16
Lopez
4
Kondogbia
8
Griezmann
9
Suarez

Substitutes

6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
10
Angel Correa
5
Rodrigo De Paul
27
Giuliano Simeone
17
Daniel Wass
24
Sime Vrsaljko
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
19
Matheus Cunha
26
Javier Serrano
1
Benjamin Lecomte
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alejandro Berenguer Remiro 7
Unai Vencedor 16
Nico Serrano 33
Oier Zarraga 19
Jokin Ezkieta 13
Alexander Petxarroman 2
Ander Capa Rodriguez 21
Mikel Balenziaga Oruesagasti 24
Inigo Lekue 15
Daniel Vivian Moreno 12
Unai Nunez Gestoso 3
Atletico Madrid Atletico Madrid
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
10 Angel Correa
5 Rodrigo De Paul
27 Giuliano Simeone
17 Daniel Wass
24 Sime Vrsaljko
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
19 Matheus Cunha
26 Javier Serrano
1 Benjamin Lecomte

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
0
1
0
0