ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 10/05 Vòng Bán kết
Atalanta
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Marseille
Gewiss Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Marseille Marseille
Ademola Lookman 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
30'
Ederson Jose dos Santos Lourenco match yellow.png
47'
Matteo Ruggeri 2 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
match goal
52'
Giorgio Scalvini
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
match change
56'
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Gianluca Scamacca
match change
56'
59'
match change Azzedine Ounahi
Ra sân: Chancel Mbemba Mangulu
59'
match change Ismaila Sarr
Ra sân: Iliman Ndiaye
Mario Pasalic
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
61'
Marten de Roon match yellow.png
63'
72'
match change Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Quentin Merlin
72'
match change Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Jonathan Clauss
Hans Hateboer
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
77'
El Bilal Toure
Ra sân: Ademola Lookman
match change
77'
84'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Amine Harit
El Bilal Toure 3 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
440
 
Số đường chuyền
 
527
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
97
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mario Pasalic
42
Giorgio Scalvini
10
El Bilal Toure
33
Hans Hateboer
59
Aleksey Miranchuk
25
Ndary Adopo
45
Marco Palestra
53
Pietro Comi
31
Francesco Rossi
29
Marco Carnesecchi
43
Giovanni Bonfanti
20
Mitchel Bakker
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
Marseille Marseille 3-4-2-1
1
Musso
15
Roon
4
Hien
19
Djimsiti
22
Ruggeri
7
Koopmeiners
13
Lourenco
77
Zappacosta
11
Lookman
17
Ketelaere
90
Scamacca
16
Sabata
99
Mangulu
4
Gigot
5
Balerdi
7
Clauss
19
Kondogbia
27
Veretout
3
Merlin
29
Ndiaye
11
Harit
10
Aubameyang

Substitutes

20
Carlos Joaquin Correa
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
14
Faris Pemi Moumbagna
8
Azzedine Ounahi
23
Ismaila Sarr
37
Emran Soglo
1
Simon Ngapandouetnbu
62
Michael Murillo
36
Ruben Blanco Veiga
49
Raimane Daou
46
Gael Lafont
18
Bamo Meite
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Mario Pasalic 8
Giorgio Scalvini 42
El Bilal Toure 10
Hans Hateboer 33
Aleksey Miranchuk 59
Ndary Adopo 25
Marco Palestra 45
Pietro Comi 53
Francesco Rossi 31
Marco Carnesecchi 29
Giovanni Bonfanti 43
Mitchel Bakker 20
Marseille Marseille
20 Carlos Joaquin Correa
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
14 Faris Pemi Moumbagna
8 Azzedine Ounahi
23 Ismaila Sarr
37 Emran Soglo
1 Simon Ngapandouetnbu
62 Michael Murillo
36 Ruben Blanco Veiga
49 Raimane Daou
46 Gael Lafont
18 Bamo Meite

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 57.67%
13.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (52trận)
Chủ Khách
Marseille (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
12
7
HT-H/FT-T
5
2
4
7
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
4
8
0
3

Atalanta Atalanta

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 57 6.5
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 4 60 7.74
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 49 6.9
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 1 0 16 6.08
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 6.16
33 Hans Hateboer Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.27
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 2 1 2 32 18 56.25% 0 0 53 8.2
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 2 1 0 24 20 83.33% 0 0 41 6.63
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 3 0 2 15 12 80% 1 0 24 6.68
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ công 3 2 2 32 23 71.88% 7 0 59 7.65
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 4 2 4 22 19 86.36% 2 1 39 7.84
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 1 39 31 79.49% 0 0 46 6.79
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 11 7.16
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 1 1 2 45 34 75.56% 2 1 71 8.49
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 6.49
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 2 50 7.06

Marseille Marseille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 1 0 0 26 18 69.23% 0 0 36 5.97
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 53 88.33% 0 1 73 6.46
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 1 1 53 45 84.91% 1 2 73 7.12
20 Carlos Joaquin Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.96
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 1 1 34 5.88
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 65 48 73.85% 0 0 76 6.57
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 3 67 7.07
23 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.03
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 49 6.13
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 22 66.67% 2 0 58 6.25
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.13
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 1 2 77 6.94
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 19 5.98
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 1 0 30 6.04
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 0 0 26 20 76.92% 0 0 45 5.78
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 43 84.31% 1 0 67 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi