ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 23/10 Vòng League Round
Atalanta
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Celtic FC
Gewiss Stadium
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.88
O 3
0.79
U 3
1.01
1
1.44
X
4.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Celtic FC Celtic FC
8'
match yellow.png Alistair Johnston
Lazar Samardzic
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
58'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Mateo Retegui
match change
59'
68'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
68'
match change Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Ademola Lookman
match change
69'
74'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Daizen Maeda
75'
match change Luke McCowan
Ra sân: Arne Engels
Matteo Ruggeri
Ra sân: Sead Kolasinac
match change
78'
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Mario Pasalic
match change
78'
81'
match change James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
634
 
Số đường chuyền
 
333
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
23
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
6
25
 
Long pass
 
18
158
 
Pha tấn công
 
62
141
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
10
Nicolo Zaniolo
22
Matteo Ruggeri
24
Lazar Samardzic
27
Marco Palestra
46
Alberto Manzoni
31
Francesco Rossi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
48
Vanja Vlahovic
5
Ben Godfrey
49
Tommaso Del Lungo
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
29
Carnesecchi
23
Kolasinac
4
Hien
19
Djimsiti
77
Zappacosta
13
Lourenco
15
Roon
16
Bellanova
8
Pasalic
11
Lookman
32
Retegui
1
Schmeichel
2
Johnston
6
Trusty
5
Scales
11
Gomez
27
Engels
42
McGregor
41
Hatate
10
Kuhn
9
Idah
38
Maeda

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
8
Kyogo Furuhashi
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
14
Luke McCowan
12
Viljami Sinisalo
17
Maik Nawrocki
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
13
Hyun-jun Yang
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Charles De Ketelaere 17
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Nicolo Zaniolo 10
Matteo Ruggeri 22
Lazar Samardzic 24
Marco Palestra 27
Alberto Manzoni 46
Francesco Rossi 31
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Vanja Vlahovic 48
Ben Godfrey 5
Tommaso Del Lungo 49
Celtic FC Celtic FC
7 Luis Enrique Palma Oseguera
8 Kyogo Furuhashi
28 Paulo Bernardo
49 James Forrest
14 Luke McCowan
12 Viljami Sinisalo
17 Maik Nawrocki
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh
13 Hyun-jun Yang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 65.33%
11.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (16trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
0
5

Atalanta Atalanta

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 1 0 24 6.24
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 23 6.45
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 27 6.72
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 3 1 0 12 10 83.33% 0 2 16 6.39
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 12 80% 0 0 18 6.44
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 1 0 2 19 19 100% 3 0 31 6.85
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.83
16 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 18 6.34
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 1 0 1 9 5 55.56% 1 1 13 6.02
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 1 1 26 6.66
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 1 23 6.57

Celtic FC Celtic FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.77
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.14
38 Daizen Maeda Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 9 6.15
6 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.28
5 Liam Scales Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.47
10 Nicolas Kuhn Forward 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.07
41 Reo Hatate Midfielder 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.56
9 Adam Idah Forward 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.05
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.29
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 14 6.35
11 Alex Valle Gomez Defender 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 13 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi