Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.02
1.02
1
2.07
2.07
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Aston Villa
Phút
Wolves
Morgan Sanson
27'
Ross Barkley
Ra sân: Morgan Sanson
Ra sân: Morgan Sanson
61'
Keinan Davis
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
78'
78'
Fabio Silva
Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Willian Jose
Jacob Ramsey
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aston Villa
Wolves
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
409
Số đường chuyền
420
78%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
0
23
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
8
21
Ném biên
19
2
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
14
94
Pha tấn công
128
39
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Aston Villa
4-3-3
Wolves
3-4-3
26
Martinez
18
Targett
5
Mings
4
Ngoyo
27
Mohammadi
25
Sanson
6
Paulo
7
McGinn
17
Hassan,Trezeguet
11
Watkins
15
Traore
11
Patricio
32
Dendoncker
16
Coady
27
Saiss
22
Semedo
8
Neves
28
Moutinho
19
Jonny
7
Neto
12
Jose
37
Diarra
Đội hình dự bị
Aston Villa
Neil Taylor
3
Bjorn Engels
22
Jaden Philogene-Bidace
52
Tom Heaton
1
Keinan Davis
39
Ross Barkley
20
Jacob Ramsey
41
Kaine Hayden
62
Marvelous Nakamba
19
Wolves
20
Vitor Ferreira Pio
15
Willy Boly
18
Morgan Gibbs White
3
Rayan Ait Nouri
49
Max Kilman
2
Ki-Jana Hoever
21
John Ruddy
17
Fabio Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2
0.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
63.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
8
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa (6trận)
Chủ
Khách
Wolves (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0