ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 28/05 Vòng 38
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Brighton Hove Albion
Villa Park
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.05
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Douglas Luiz Soares de Paulo 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
8'
12'
match yellow.png Deniz Undav
20'
match var Deniz Undav Goal Disallowed
Matthew Cash match yellow.png
22'
Jacob Ramsey match yellow.png
24'
Ollie Watkins 2 - 0
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
26'
Tyrone Mings match yellow.png
37'
38'
match goal 2 - 1 Deniz Undav
Kiến tạo: Pascal Gross
46'
match change Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Joel Veltman
46'
match change Moises Caicedo
Ra sân: Yasin Ayari
63'
match yellow.png Facundo Buonanotte
65'
match change Jan Paul Van Hecke
Ra sân: Adam Webster
65'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Julio Cesar Enciso
John McGinn match yellow.png
67'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Leon Bailey
match change
69'
73'
match yellow.png Moises Caicedo
88'
match yellow.png Pascal Gross
89'
match change Jack Hinshelwood
Ra sân: Deniz Undav

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
281
 
Số đường chuyền
 
418
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
6
28
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
67
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
32
Leander Dendoncker
3
Diego Carlos
9
Bertrand Traore
25
Robin Olsen
18
Ashley Young
16
Calum Chambers
56
Sebastian Revan
66
Travis Patterson
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-4-2
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
6
Paulo
44
Kamara
41
Ramsey
7
McGinn
31
Bailey
11
Watkins
23
Steele
34
Veltman
4
Webster
6
Colwill
13
Gross
40
Buonanotte
26
Ayari
10
Allister
20
Enciso
21
Undav
28
Ferguson

Substitutes

25
Moises Caicedo
30
Pervis Josue Estupinan Tenorio
22
Kaoru Mitoma
29
Jan Paul Van Hecke
71
Jack Hinshelwood
5
Lewis Dunk
18
Danny Welbeck
38
Thomas McGill
27
Billy Gilmour
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Emiliano Buendia Stati 10
Leander Dendoncker 32
Diego Carlos 3
Bertrand Traore 9
Robin Olsen 25
Ashley Young 18
Calum Chambers 16
Sebastian Revan 56
Travis Patterson 66
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
25 Moises Caicedo
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
22 Kaoru Mitoma
29 Jan Paul Van Hecke
71 Jack Hinshelwood
5 Lewis Dunk
18 Danny Welbeck
38 Thomas McGill
27 Billy Gilmour

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (17trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 37 6.24
27 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 5 3 29 6.69
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 1 0 18 14 77.78% 0 1 37 6.9
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 30 6.32
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 2 1 9 8 88.89% 0 1 18 7.68
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
31 Leon Bailey Cánh trái 2 0 1 12 5 41.67% 1 1 30 7.04
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 42 6.27
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 35 6.1
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 0 37 6.7
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 26 21 80.77% 3 0 44 7.2
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 1 0 3 17 15 88.24% 3 0 28 8.11

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 1 38 6.67
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 49 6.94
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 5.78
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 1 48 5.92
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.33
21 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 2 1 16 11 68.75% 0 0 24 7.08
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 1 1 41 32 78.05% 0 1 58 6.68
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.26
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 1 1 1 18 11 61.11% 0 1 32 6.48
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 0 0 30 6.21
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.94
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 2 64 5.93
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 2 0 2 8 7 87.5% 0 0 14 6.03
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi