ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 26/10 Vòng 9
Aston Villa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
AFC Bournemouth
Villa Park
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 3
1.11
U 3
0.78
1
1.61
X
3.83
2
4.53
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Amadou Onana match yellow.png
4'
10'
match yellow.png Justin Kluivert
Youri Tielemans match yellow.png
18'
21'
match yellow.png Julian Vincente Araujo
John McGinn Goal Disallowed match var
28'
30'
match change Adam Smith
Ra sân: Julian Vincente Araujo
40'
match yellow.png Adam Smith
Jacob Ramsey match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Enes Unal
Ross Barkley
Ra sân: Amadou Onana
match change
46'
John McGinn match yellow.png
55'
Jhon Durán
Ra sân: Morgan Rogers
match change
58'
Lucas Digne match yellow.png
58'
64'
match change Marcus Tavernier
Ra sân: Justin Kluivert
64'
match change Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Ra sân: Enes Unal
Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
match change
71'
Leon Bailey
Ra sân: John McGinn
match change
71'
Ross Barkley 1 - 0
Kiến tạo: Leon Bailey
match goal
76'
80'
match yellow.png Antoine Semenyo
81'
match change David Brooks
Ra sân: Milos Kerkez
81'
match change Tyler Adams
Ra sân: Ryan Christie
Boubacar Kamara
Ra sân: Ollie Watkins
match change
82'
90'
match yellow.png Marcus Tavernier
90'
match goal 1 - 1 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Kiến tạo: Marcus Tavernier
Matthew Cash match yellow.png
90'
Ross Barkley match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
429
 
Số đường chuyền
 
320
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
24
93
 
Pha tấn công
 
75
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jhon Durán
44
Boubacar Kamara
31
Leon Bailey
22
Ian Maatsen
6
Ross Barkley
10
Emiliano Buendia Stati
3
Diego Carlos
25
Robin Olsen
5
Tyrone Mings
Aston Villa Aston Villa 4-4-1-1
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
23
Romero
12
Digne
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
41
Ramsey
8
Tielemans
24
Onana
7
McGinn
27
Rogers
11
Watkins
42
Travers
22
Araujo
27
Zabarnyi
5
Senesi
3
Kerkez
10
Christie
4
Cook
11
Ouattara
19
Kluivert
24
Semenyo
26
Unal

Substitutes

9
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
12
Tyler Adams
15
Adam Smith
16
Marcus Tavernier
7
David Brooks
2
Dean Huijsen
37
Maximillian Aarons
40
Will Dennis
23
James Hill
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Jhon Durán 9
Boubacar Kamara 44
Leon Bailey 31
Ian Maatsen 22
Ross Barkley 6
Emiliano Buendia Stati 10
Diego Carlos 3
Robin Olsen 25
Tyrone Mings 5
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
12 Tyler Adams
15 Adam Smith
16 Marcus Tavernier
7 David Brooks
2 Dean Huijsen
37 Maximillian Aarons
40 Will Dennis
23 James Hill

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 4
1.33 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (17trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 47 36 76.6% 0 0 58 6.71
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 2 1 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.81
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 3 2 41 7.25
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 25 6.21
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 4 1 2 67 53 79.1% 11 0 91 6.91
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 3 2 2 12 8 66.67% 0 2 24 7.1
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.58
14 Pau Torres Trung vệ 2 1 0 36 33 91.67% 0 2 43 6.69
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 1 1 66 57 86.36% 0 0 75 6.99
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 30 88.24% 2 1 54 6.74
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.03
9 Jhon Durán Tiền đạo cắm 3 1 0 10 8 80% 0 3 23 6.71
27 Morgan Rogers Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 19 6.07
41 Jacob Ramsey Tiền vệ công 0 0 2 38 29 76.32% 3 0 49 6.54
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 2 11 6.33
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 28 90.32% 0 0 41 6.2

AFC Bournemouth AFC Bournemouth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 0 1 29 6.17
7 David Brooks Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.15
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 0 0 1 43 39 90.7% 3 0 59 6.42
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 48 43 89.58% 4 0 61 6.75
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 4 23 6.24
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.11
5 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 1 61 48 78.69% 0 6 73 7.18
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 1 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.4
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 2 8 6 75% 4 0 17 6.77
24 Antoine Semenyo Cánh phải 2 0 2 22 17 77.27% 2 2 44 6.52
42 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 35 8
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 9 7
22 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.27
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 46 6.77
11 Dango Ouattara Cánh trái 2 1 0 10 6 60% 2 1 35 6.62
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 21 19 90.48% 2 0 33 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi