Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.95
0.95
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
1.40
1.40
X
4.45
4.45
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
AS Roma
Phút
Vitesse Arnhem
Roger Ibanez Da Silva
18'
42'
Adrian Grbic
58'
Jacob Rasmussen
62'
0 - 1 Maximilian Wittek
Kiến tạo: Eli Dasa
Kiến tạo: Eli Dasa
Nicolo Zaniolo
72'
Stephan El Shaarawy
89'
Tammy Abraham 1 - 1
Kiến tạo: Rick Karsdorp
Kiến tạo: Rick Karsdorp
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AS Roma
Vitesse Arnhem
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
22
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
292
Số đường chuyền
515
14
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
5
15
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
5
13
Thử thách
9
92
Pha tấn công
83
35
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
AS Roma
3-4-3
Vitesse Arnhem
4-3-1-2
1
Patricio
24
Kumbulla
6
Smalling
3
Silva
5
Susperreguy
17
Veretout
7
Pellegrini
15
Maitland-Niles
77
Mkhitaryan
9
Abraham
22
Zaniolo
24
Houwen
2
Dasa
3
Doekhi
6
Rasmussen
32
Wittek
8
Tronstad
10
Bazoer
22
Domgjoni
40
Huisman
9
Grbic
7
Openda
Đội hình dự bị
AS Roma
Felix Afena-Gyan
64
Pietro Boer
63
Edoardo Bove
52
Bryan Cristante
4
Ebrima Darboe
55
Amadou Diawara
42
Stephan El Shaarawy
92
Daniel Fuzato
87
Rick Karsdorp
2
Carles Pérez Sayol
11
Eldor Shomurodov
14
Nicola Zalewski
59
Vitesse Arnhem
11
Nikolai Baden Frederiksen
29
Thomas Buitink
39
Enzo Cornelisse
54
Gyan de Regt
20
Yann Gboho
44
Enrico Hernandez
42
Million Manhoef
33
Daan Reiziger
1
Markus Schubert
36
Patrick Vroegh
27
Romaric Yapi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
58.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma (4trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0