ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 22/10 Vòng 9
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Monza 1
Stadio Olimpico
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.62
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Monza Monza
23'
match yellow.png Dario DAmbrosio
41'
match yellow.pngmatch red Dario DAmbrosio
45'
match change Andrea Carboni
Ra sân: Jose Machin Dicombo
45'
match yellow.png Jose Machin Dicombo
46'
match change Samuele Birindelli
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Edoardo Bove
match change
63'
Sardar Azmoun
Ra sân: Andrea Belotti
match change
63'
64'
match change Samuele Vignato
Ra sân: Andrea Colpani
65'
match change Dany Mota Carvalho
Ra sân: Lorenzo Colombo
Bryan Cristante match yellow.png
70'
Nicola Zalewski
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
73'
Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Obite Ndicka
match change
73'
Gianluca Mancini match yellow.png
78'
Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Leonardo Spinazzola
match change
79'
85'
match change Giulio Donati
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
90'
match yellow.png Roberto Gagliardini
Stephan El Shaarawy 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
442
 
Số đường chuyền
 
433
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
94
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Rasmus Nissen Kristensen
17
Sardar Azmoun
92
Stephan El Shaarawy
59
Nicola Zalewski
14
Diego Javier Llorente Rios
99
Mile Svilar
60
Riccardo Pagano
61
Niccolo Pisilli
63
Pietro Boer
19
Zeki Celik
AS Roma AS Roma 3-5-2
Monza Monza 3-4-2-1
1
Patricio
5
Ndicka
4
Cristante
23
Mancini
37
Spinazzola
22
Aouar
16
Paredes
52
Bove
2
Karsdorp
11
Belotti
90
Lukaku
16
Gregorio
33
DAmbrosio
22
Villar
5
Caldirola
13
Pereira
6
Gagliardini
32
Pessina
77
Kyriakopoulos
28
Colpani
7
Dicombo
9
Colombo

Substitutes

2
Giulio Donati
80
Samuele Vignato
44
Andrea Carboni
19
Samuele Birindelli
47
Dany Mota Carvalho
21
Valentín Carboni
11
Franco Carboni
24
Mirko Maric
38
Warren Bondo
23
Alessandro Sorrentino
66
Stefano Gori
18
Davide Bettella
84
Patrick Ciurria
1
Eugenio Lamanna
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Rasmus Nissen Kristensen 43
Sardar Azmoun 17
Stephan El Shaarawy 92
Nicola Zalewski 59
Diego Javier Llorente Rios 14
Mile Svilar 99
Riccardo Pagano 60
Niccolo Pisilli 61
Pietro Boer 63
Zeki Celik 19
Monza Monza
2 Giulio Donati
80 Samuele Vignato
44 Andrea Carboni
19 Samuele Birindelli
47 Dany Mota Carvalho
21 Valentín Carboni
11 Franco Carboni
24 Mirko Maric
38 Warren Bondo
23 Alessandro Sorrentino
66 Stefano Gori
18 Davide Bettella
84 Patrick Ciurria
1 Eugenio Lamanna
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
59.67% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (16trận)
Chủ Khách
Monza (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
1

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.36
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 0 1 12 9 75% 1 1 18 6.28
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 17 73.91% 5 0 38 7.16
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 2 1 1 10 9 90% 1 1 20 6.34
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.68
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 24 6.12
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.28
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 24 6.56
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 1 1 28 22 78.57% 1 1 36 6.75
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 1 49 6.58
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 1 0 1 21 15 71.43% 0 2 24 6.4

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 44 5.11
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 47 6.71
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 40 6.69
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 35 6.58
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 14 93.33% 4 1 25 6.34
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.34
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 23 5.97
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 2 0 33 6.05
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.96
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 1 1 25 6.55
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 0 19 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi