ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 07/05 Vòng Bán kết
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Manchester United
Stadio Olimpico
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.04
O 3
0.90
U 3
1.00
1
3.50
X
3.80
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1.25
1.00
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Manchester United Manchester United
18'
match yellow.png Aaron Wan-Bissaka
Ebrima Darboe
Ra sân: Chris Smalling
match change
30'
39'
match goal 0 - 1 Edinson Cavani
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
46'
match change Alex Nicolao Telles
Ra sân: Luke Shaw
46'
match change Brandon Williams
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka
Edin Dzeko 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match goal
57'
58'
match yellow.png Frederico Rodrigues Santos
Bryan Cristante 2 - 1
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
match goal
60'
64'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Paul Pogba
68'
match goal 2 - 2 Edinson Cavani
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Davide Santon
Ra sân: Bruno Peres
match change
69'
72'
match yellow.png Edinson Cavani
Rick Karsdorp match yellow.png
72'
73'
match change Marcus Rashford
Ra sân: Edinson Cavani
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Edin Dzeko
match change
76'
Nicola Zalewski
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
77'
Alex Nicolao Telles(OW) 3 - 2 match phan luoi
83'
Bryan Cristante match yellow.png
84'
84'
match change Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
90'
match yellow.png Brandon Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
27
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
535
 
Số đường chuyền
 
491
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
10
17
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
79
 
Pha tấn công
 
59
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

87
Daniel Fuzato
55
Ebrima Darboe
54
Riccardo Ciervo
21
Borja Mayoral Moya
52
Edoardo Bove
59
Nicola Zalewski
63
Pietro Boer
18
Davide Santon
24
Marash Kumbulla
AS Roma AS Roma 4-1-4-1
Manchester United Manchester United 4-2-3-1
83
Mirante
33
Peres
3
Silva
6
Smalling
2
Karsdorp
23
Mancini
77
Mkhitaryan
7
Pellegrini
4
Cristante
11
Pedrito
9
Dzeko
1
Quintana
29
Wan-Bissaka
3
Bailly
5
Maguire
23
Shaw
6
Pogba
17
Santos
11
Greenwood
18
Fernandes
34
Beek
7
2
Cavani

Substitutes

31
Nemanja Matic
10
Marcus Rashford
56
Anthony Elanga
19
Amad Diallo Traore
38
Axel Tuanzebe
27
Alex Nicolao Telles
2
Victor Nilsson-Lindelof
26
Dean Henderson
13
Lee Grant
33
Brandon Williams
39
Scott Mctominay
8
Juan Manuel Mata Garcia
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Daniel Fuzato 87
Ebrima Darboe 55
Riccardo Ciervo 54
Borja Mayoral Moya 21
Edoardo Bove 52
Nicola Zalewski 59
Pietro Boer 63
Davide Santon 18
Marash Kumbulla 24
Manchester United Manchester United
31 Nemanja Matic
10 Marcus Rashford
56 Anthony Elanga
19 Amad Diallo Traore
38 Axel Tuanzebe
27 Alex Nicolao Telles
2 Victor Nilsson-Lindelof
26 Dean Henderson
13 Lee Grant
33 Brandon Williams
39 Scott Mctominay
8 Juan Manuel Mata Garcia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 8.67
58.67% Kiểm soát bóng 58%
7.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (4trận)
Chủ Khách
Manchester United (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1