ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Italia - Thứ 6, 21/01 Vòng 1/8 Final
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Lecce 1
Rome Stadio Olimpico
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.33
X
4.95
2
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Lecce Lecce
12'
match yellow.png Marcin Listkowski
17'
match goal 0 - 1 Arturo Calabresi
Felix Afena-Gyan match yellow.png
38'
Marash Kumbulla 1 - 1
Kiến tạo: Tammy Abraham
match goal
40'
44'
match yellow.png Thorir Helgason
45'
match yellow.png Francesco Di Mariano
Tammy Abraham 2 - 1
Kiến tạo: Nicolo Zaniolo
match goal
54'
60'
match yellow.png Mario Gargiulo
62'
match yellow.pngmatch red Mario Gargiulo
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
71'
Tammy Abraham match yellow.png
77'
Eldor Shomurodov 3 - 1
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Lecce Lecce
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
18
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
7
108
 
Pha tấn công
 
83
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
59.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (16trận)
Chủ Khách
Lecce (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0